Definition of pantyhose

pantyhosenoun

quần tất

/ˈpæntihəʊz//ˈpæntihəʊz/

The word "pantyhose" is a relatively recent term that originated in the mid-20th century. It is a combination of the words "panties" and "hose," and it refers to a type of innerwear that combines the features of pantyhose and tights. The term "pantyhose" was first used in the 1940s, but it didn't become widely accepted until the 1960s. Prior to that, women wore separate stockings and girdles, which were considered more comfortable and modest by society's standards. As fashion trends shifted towards more practical and modern designs, the term "pantyhose" became more widely used to describe a garment that combined the functionality of stockings with the comfort and support of girdles. Today, "pantyhose" is a common term used to describe a type of hosiery that is suitable for everyday wear, and it is widely used in the fashion industry and among consumers.

Summary
typeDefault_cw
meaningquần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ)
meaningy phục tương tự che chân và thân người của các diễn viên nhào lộn, múa
namespace
Example:
  • She always wears pantyhose with her knee-length dresses to keep her legs looking smooth.

    Cô ấy luôn mặc quần tất với những chiếc váy dài đến đầu gối để giữ cho đôi chân trông mịn màng.

  • After years of neglecting pantyhose, the fashion industry is bringing them back in trend once again.

    Sau nhiều năm bỏ quên quần tất, ngành thời trang đang đưa chúng trở lại xu hướng một lần nữa.

  • Pantyhose can be a lifesaver during colder months, keeping legs warm and preventing goosebumps.

    Quần tất có thể là cứu cánh trong những tháng lạnh, giúp giữ ấm chân và ngăn ngừa nổi da gà.

  • Some women prefer pantyhose over tights because they provide support and a sleeker look underneath skirts.

    Một số phụ nữ thích quần tất hơn quần bó vì chúng nâng đỡ và trông thon gọn hơn khi mặc dưới váy.

  • What was once considered a fashion staple for office wear has been replaced by leggings and tights, leaving pantyhose less popular than before.

    Những gì từng được coi là trang phục thời trang công sở đã được thay thế bằng quần legging và quần bó, khiến quần tất trở nên kém phổ biến hơn trước.

  • Kathy's favorite pair of pantyhose suddenly ripped on her way to her important presentation, leaving her scrambling to find a solution.

    Đôi quần tất yêu thích của Kathy đột nhiên bị rách khi cô đang trên đường đến buổi thuyết trình quan trọng, khiến cô phải loay hoay tìm cách giải quyết.

  • While hosiers are commonly worn by women, men can also benefit from the extra layer of warmth and compression offered by pantyhose.

    Trong khi phụ nữ thường mặc quần tất, nam giới cũng có thể được hưởng lợi từ lớp giữ ấm và độ nén bổ sung của quần tất.

  • The weaving process for pantyhose has advanced significantly, making them less See-through and more comfortable than their ancestors.

    Quá trình dệt quần tất đã có những tiến bộ đáng kể, khiến chúng ít xuyên thấu hơn và thoải mái hơn so với thế hệ trước.

  • Pantyhose can also be used as stockings in a pinch, providing a stylish alternative during emergencies or unexpected situations.

    Quần tất cũng có thể được sử dụng như vớ khi cần thiết, là một giải pháp thay thế hợp thời trang trong những trường hợp khẩn cấp hoặc tình huống bất ngờ.

  • The trend of wearing sheer or fishnet pantyhose has become popular in recent years, adding a sensual touch to both casual and formal outfits.

    Xu hướng mặc quần tất mỏng hoặc quần tất lưới đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, mang đến nét gợi cảm cho cả trang phục thường ngày và trang trọng.

Related words and phrases

All matches