Definition of pantry

pantrynoun

phòng đựng thức ăn

/ˈpæntri//ˈpæntri/

The word "pantry" is derived from the Middle English word "paneterie," which roughly translates to "a place where food is prepared." "Paneterie" itself can be traced back to the medieval French word "paneterre," meaning "bread supplier," because during that time, the person responsible for preparing and storing bread in a castle or manor was called a panetier. When the English language adopted the term in the 15th century, "pantry" initially referred to a specific room or cupboard in a castle or manor dedicated to storing food and supplies. Over time, the meaning of "pantry" evolved to include any room or closet used for food storage and preparation, particularly in homes and small businesses. Interestingly, the term "pantry" fell out of favor in the 19th century as newer kitchen items such as refrigerators and pantries (in their modern sense) became more common. However, the word has experienced a resurgence in popularity in recent decades, and "pantry" is now commonly used to refer to a designated space for storing food items in homes and other residential and commercial settings.

Summary
type danh từ
meaningphòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn
namespace
Example:
  • I always stock my pantry with pasta, canned tomatoes, and olive oil for quick and easy weeknight meals.

    Tôi luôn dự trữ mì ống, cà chua đóng hộp và dầu ô liu trong tủ đựng thức ăn để làm bữa ăn nhanh và dễ dàng vào các buổi tối trong tuần.

  • Before going grocery shopping, I took a quick inventory of my pantry to avoid buying duplicate items.

    Trước khi đi mua thực phẩm, tôi kiểm kê nhanh tủ đựng thức ăn để tránh mua nhầm đồ.

  • When unexpected guests arrived, I was able to whip up a batch of chocolate chip cookies using ingredients from my well-stocked pantry.

    Khi có khách bất ngờ đến, tôi có thể làm ngay một mẻ bánh quy sô-cô-la bằng những nguyên liệu có sẵn trong tủ đựng thức ăn của mình.

  • The pantry shelves were overflowing with bags of rice, grains, and spices, all carefully labeled and sorted by expiration date.

    Các kệ đựng thức ăn tràn ngập những bao gạo, ngũ cốc và gia vị, tất cả đều được dán nhãn cẩn thận và phân loại theo ngày hết hạn.

  • I decided to tackle my cluttered pantry and organized everything into clearly labeled containers, so now I can easily find what I need.

    Tôi quyết định dọn dẹp tủ đựng thức ăn lộn xộn của mình và sắp xếp mọi thứ vào các hộp đựng có dán nhãn rõ ràng để giờ tôi có thể dễ dàng tìm thấy những thứ mình cần.

  • I keep my pantry stocked with convenient snacks, like granola bars and pre-cut vegetables, for busy days when I don't have time to cook.

    Tôi luôn dự trữ trong tủ đựng thức ăn những món ăn nhẹ tiện lợi, như thanh granola và rau củ cắt sẵn, cho những ngày bận rộn không có thời gian nấu ăn.

  • The pantry door was slightly ajar, revealing a small window into the neatly arrangedrows of jars and boxes.

    Cánh cửa phòng đựng thức ăn hé mở, để lộ một ô cửa sổ nhỏ nhìn vào những dãy lọ và hộp được xếp ngay ngắn.

  • My pantry is a testament to my love of baking, with shelves lined with bags of sugar, flour, and chocolate chips.

    Tủ đựng thức ăn của tôi là minh chứng cho tình yêu làm bánh của tôi, với những chiếc kệ chất đầy những túi đường, bột mì và vụn sô cô la.

  • When the power went out during a storm, we were able to safely weather the blackout thanks to the non-perishable items in our pantry.

    Khi mất điện trong cơn bão, chúng tôi vẫn có thể vượt qua tình trạng mất điện an toàn nhờ có những thực phẩm không dễ hỏng trong tủ đựng thức ăn.

  • I try to maintain a zero-waste lifestyle, so I make regular trips to my local bulk food store to refill my pantry staples in reusable containers.

    Tôi cố gắng duy trì lối sống không rác thải nên tôi thường xuyên đến cửa hàng thực phẩm lớn tại địa phương để mua thực phẩm dự trữ trong hộp đựng có thể tái sử dụng.

Related words and phrases

All matches