Definition of panto

pantonoun

kịch câm

/ˈpæntəʊ//ˈpæntəʊ/

The term "panto" originates from the 19th-century British pantomime, a form of comic stage play that combines music, dance, and pranks. Pantomime, which is an imitation of speech or movement without spoken words, was a popular form of entertainment in Victorian England. The word "panto" is likely a shortened form of "pantomime," which has its roots in the Greek words "pantomimos" meaning "one who imitates all" and "mimos" meaning "imitation." Over time, the term "pantomime" was shortened to "panto," which is how this type of theatrical performance is commonly referred to in the UK. Today, panto refers specifically to a type of British Christmas entertainment that combines music, comedy, and slapstick humor, often featuring popular fairy tales or nursery rhymes.

Summary
typedanh từ
meaningkịch câm; diễn viên kịch câm
meaningkịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại Anh)
typeđộng từ
meaningra hiệu kịch câm
namespace
Example:
  • Sarah loved attending pantomimes during the holiday season as a child and still makes it a tradition to see one every year.

    Khi còn nhỏ, Sarah rất thích xem kịch câm vào mùa lễ và vẫn giữ truyền thống xem một buổi như vậy hằng năm.

  • The annual pantomime performance at the town hall always attracts large crowds of families with young children.

    Buổi biểu diễn kịch câm thường niên tại tòa thị chính luôn thu hút đông đảo gia đình có trẻ nhỏ.

  • Little Bobby's first experience of live theatre was watching a vibrant and entertaining pantomime last year.

    Trải nghiệm đầu tiên của Little Bobby về sân khấu kịch là xem một vở kịch câm sôi động và thú vị vào năm ngoái.

  • As Christmas draws near, the panto posters begin to appear in shop windows, advertising their upcoming shows.

    Khi Giáng sinh đến gần, các tấm áp phích kịch câm bắt đầu xuất hiện trên cửa sổ các cửa hàng, quảng cáo cho các buổi biểu diễn sắp tới của họ.

  • The performers in the pantomime put on a lively show full of songs, dance routines, and slapstick comedy.

    Những người biểu diễn trong vở kịch câm đã mang đến một chương trình sôi động với nhiều bài hát, điệu nhảy và hài kịch câm.

  • Toby's theatre school is putting on a pantomime this year, with parents and friends eagerly awaiting their children's performance.

    Năm nay, trường sân khấu của Toby sẽ tổ chức một vở kịch câm, với sự háo hức mong đợi của các bậc phụ huynh và bạn bè dành cho màn trình diễn của con mình.

  • The audience at the pantomime were enthralled by the magical special effects created by the talented stage crew.

    Khán giả tại buổi biểu diễn kịch câm đã bị cuốn hút bởi những hiệu ứng đặc biệt kỳ diệu do đội ngũ sân khấu tài năng tạo ra.

  • In the middle of a busy week, Emily treated herself to a much-needed evening of escapism at the local pantomime.

    Giữa một tuần bận rộn, Emily đã tự thưởng cho mình một buổi tối thoát ly thực sự cần thiết tại rạp xiếc địa phương.

  • The panto dames are renowned for their larger-than-life costumes and over-the-top performances.

    Các diễn viên kịch câm nổi tiếng với trang phục kỳ quái và màn trình diễn đỉnh cao.

  • As the curtain fell on the final scene of the pantomime, everyone joined in the traditional chorus of "He's Behind You!" and left the theatre feeling uplifted and festive.

    Khi tấm màn khép lại cảnh cuối của vở kịch câm, mọi người cùng hát theo điệp khúc truyền thống "Anh ấy ở phía sau em!" và rời khỏi rạp với cảm giác phấn chấn và vui tươi.

Related words and phrases

All matches