con tê tê
/ˈpæŋɡəlɪn//ˈpæŋɡəlɪn/The word "pangolin" is derived from the Malay word "pengguling," meaning "something that rolls up." It is a compound word made up of "pen," meaning "something that," and "guling," meaning "rolls." The name was given to these scaly mammals because of their ability to roll into a tight ball, making themselves nearly impenetrable to predators. This defense mechanism involves the pangolin curling up into a ball, with its scales overlapping and protecting its vulnerable underbelly. The Malay word for "pangolin" may have originated from the sound that the animal makes while rolling into a ball, which is often likened to the rolling of a drum, known as "guling." Overall, the name "pangolin" is a testament to the unique and fascinating defensive strategy employed by these little-known creatures.
Người kiểm lâm tình cờ phát hiện một nhóm thợ săn trộm đang cố gắng bắt một gia đình tê tê có nguy cơ tuyệt chủng.
Cơ chế phòng thủ theo bản năng của tê tê, cuộn tròn thành một quả bóng, là khả năng bảo vệ duy nhất của chúng trước những kẻ săn mồi.
Theo những nỗ lực bảo tồn gần đây, quần thể tê tê đã giảm 50% trong thập kỷ qua do nạn săn bắt và săn trộm.
Vảy của tê tê, được tạo thành từ keratin, không chỉ là một đặc điểm độc đáo mà còn giúp bảo vệ tê tê khỏi những kẻ săn mồi.
Mặc dù là loài động vật bị buôn bán nhiều nhất trên thế giới, người ta vẫn biết rất ít về tê tê vì chúng chủ yếu sống đơn độc và hoạt động về đêm.
Sừng tê tê không được làm từ cùng chất liệu với sừng tê giác như nhiều người vẫn lầm tưởng.
Da của tê tê là một trong những loại da cứng nhất trong thế giới động vật, có thể so sánh với da của loài tatu.
Ở một số nền văn hóa châu Phi, tê tê được coi là một món ăn ngon và được cho là có đặc tính chữa bệnh.
Hầu hết tê tê đều được sinh ra còn sống, mỗi lần đẻ từ một đến ba con, mặc dù một số loài có thể đẻ bốn hoặc năm con.
Khi quần thể tê tê tiếp tục suy giảm, các nhà bảo tồn đang nỗ lực bảo vệ loài sinh vật độc đáo này thông qua giáo dục, vận động và thực thi pháp luật.
All matches