Definition of pak choi

pak choinoun

cải thìa

/ˌpæk ˈtʃɔɪ//ˌpæk ˈtʃɔɪ/

The vegetable known as pak choi, also spelled bok choy or pok choi, originated from the eastern provinces of China, particularly the coastal regions of Zhejiang and Fujian. The Chinese name for this vegetable is 白菜 (bái cài), which can be translated as "white vegetables" or "nappa cabbage." The term "pak choi" is actually a translation of the Cantonese pronunciation of bái cài, which is bok choy in Cantonese pinyin and pok choi in Cantonese Jyutping. When Chinese immigrants brought this vegetable to other parts of Asia, such as Hong Kong and Southeast Asia, they began referring to it using their regional dialect's pronunciation. The name "bok choy" is a phonetic approximation of the Cantonese pronunciation and is commonly used in English-speaking countries. However, the more accurate pronunciation is "pok choi," which is the term used in Cantonese and many dialects spoken in Southeast Asia. The name "pak choi" is particularly popular in Hong Kong and other Cantonese-speaking regions, where it is often prepared by stir-frying with garlic, ginger, and soy sauce. Its unique texture and mild flavor have made it a favorite vegetable in Asian cuisine, and it is now grown and consumed all over the world.

namespace
Example:
  • The stir-fry dish I ordered at the restaurant had crunchy pak choi as one of the vegetables.

    Món xào mà tôi gọi ở nhà hàng có rau cải thìa giòn.

  • I added some fresh pak choi to my morning smoothie to boost its nutritional value.

    Tôi thêm một ít cải thìa tươi vào sinh tố buổi sáng để tăng giá trị dinh dưỡng của nó.

  • The farmer's market had an abundance of pak choi this week, and I couldn't resist buying a few heads.

    Tuần này chợ nông sản có rất nhiều cải thìa và tôi không thể cưỡng lại việc mua một vài cây.

  • I sautéed some garlic and ginger in oil, then added the pak choi and cooked it until it wilted.

    Tôi xào một ít tỏi và gừng trong dầu, sau đó cho cải thìa vào và nấu cho đến khi cải héo.

  • I frequently use pak choi in my vegetarian stir-fry recipes to keep them healthy and delicious.

    Tôi thường sử dụng cải thìa trong các món xào chay để giữ cho món ăn vừa ngon vừa tốt cho sức khỏe.

  • The pak choi was tender and delicious when I steamed it for a few minutes before serving it as a side dish.

    Cải thìa mềm và ngon khi tôi hấp nó trong vài phút trước khi dùng làm món ăn kèm.

  • I have heard that pak choi is rich in vitamins A and C, making it a nutritious addition to any meal.

    Tôi nghe nói cải thìa rất giàu vitamin A và C, nên là thực phẩm bổ dưỡng bổ sung vào bất kỳ bữa ăn nào.

  • The pak choi I bought at the supermarket was perfectly crisp and fresh, which made it a delight to prepare.

    Cải thìa tôi mua ở siêu thị giòn và tươi, khiến việc chế biến trở nên thú vị.

  • I found a recipe online that calls for marinating pak choi in soy sauce and sesame oil, then grilling it for a few minutes.

    Tôi tìm thấy một công thức nấu ăn trực tuyến yêu cầu ướp cải thìa với nước tương và dầu mè, sau đó nướng trong vài phút.

  • I love experimenting with new vegetables in my cooking, and pak choi has quickly become one of my favorites.

    Tôi thích thử nghiệm với các loại rau mới khi nấu ăn và cải thìa nhanh chóng trở thành một trong những loại rau yêu thích của tôi.

Related words and phrases