Definition of pair off

pair offphrasal verb

ghép đôi

////

The phrase "pair off" originated in the late 1800s, specifically in the context of ice skating. In this sport, pairs would skate together in synchronized movements, known as pair skating. The term "pair off" referred to the act of two skaters selectively partnering up, forming a pair and skating together. This sense of the term has been extended to other social contexts, where it is commonly used to describe the process by which two people, typically romantic partners, choose to associate exclusively with each other. The origin of the phrase illustrates its basic meaning: when two people are paired, they become a single unit, working together in harmony and synchronization, much like a figure skating pair.

namespace
Example:
  • "During the team-building exercise, the manager asked everyone to pair off and discuss their ideas for the upcoming project."

    "Trong buổi hoạt động xây dựng nhóm, người quản lý đã yêu cầu mọi người ghép đôi và thảo luận về ý tưởng của họ cho dự án sắp tới."

  • "The dance instructor told the students to pair off and practice their ballroom moves."

    "Giáo viên dạy khiêu vũ yêu cầu các học viên ghép đôi và luyện tập các động tác khiêu vũ."

  • "To break the ice, the host encouraged everyone to pair off and introduce themselves to a new person."

    "Để phá vỡ sự ngại ngùng, người dẫn chương trình khuyến khích mọi người ghép đôi và giới thiệu bản thân với một người mới."

  • "After the match, the coach asked the players to pair off and analyze their performances."

    "Sau trận đấu, huấn luyện viên yêu cầu các cầu thủ ghép cặp và phân tích màn trình diễn của họ."

  • "The teachers asked the students to pair off and work on a math problem together."

    "Giáo viên yêu cầu học sinh ghép đôi và cùng nhau giải một bài toán."

  • "In dialectical behavior therapy, patients are often asked to pair off and practice assertiveness skills."

    "Trong liệu pháp hành vi biện chứng, bệnh nhân thường được yêu cầu kết hợp và thực hành các kỹ năng khẳng định bản thân."

  • "At the culmination of the experiment, the researchers asked the participants to pair off and compare their findings."

    "Vào thời điểm kết thúc thí nghiệm, các nhà nghiên cứu yêu cầu những người tham gia ghép đôi và so sánh những phát hiện của họ."

  • "The educator asked the students to pair off and discuss their opinions on the classroom's dress code policy."

    "Giáo viên yêu cầu học sinh ghép đôi và thảo luận ý kiến ​​của mình về chính sách về quy định trang phục của lớp học."

  • "The partner dance class asked everyone to pair off and practice their twirls and spins."

    "Lớp học khiêu vũ đôi yêu cầu mọi người ghép đôi và thực hành các động tác xoay tròn và xoay tròn."

  • "After each round, the boxing coach asked the fighters to pair off and discuss what they did right and wrong."

    "Sau mỗi hiệp, huấn luyện viên quyền anh yêu cầu các võ sĩ ghép đôi và thảo luận về những điều họ làm đúng và sai."