Definition of paint card

paint cardnoun

thẻ sơn

/ˈpeɪnt kɑːd//ˈpeɪnt kɑːrd/

The term "paint card" originated in the early 20th century as a marketing tool used by the paint industry to promote and sell paint products. These cards were typically made of paper or cardboard and featured small rectangular swatches of color, each representing a different shade or hue of paint. The swatches were designed to be cut out and used as samples to help customers visually match the desired color of a room or object. The cards also often included information such as the paint's name, brand, and a small description of its properties. Today, paint cards remain a popular and widely used marketing tool in the paint industry, providing customers with a convenient and practical way to select and test paint colors before making a final purchase.

namespace
Example:
  • The painter carefully selected the right shade of red from the paint card to achieve the desired vibrancy in her artwork.

    Người họa sĩ đã cẩn thận lựa chọn đúng tông màu đỏ từ bảng màu để đạt được độ sống động mong muốn trong tác phẩm nghệ thuật của mình.

  • The paint card displayed a wide range of blues, from the lightest pastel hue to the deepest navy.

    Tấm bảng màu thể hiện nhiều tông màu xanh lam khác nhau, từ màu pastel nhạt nhất đến màu xanh navy đậm nhất.

  • The DIY enthusiast picked up a set of paint cards to help him choose the perfect shade of green for his home office.

    Người đam mê tự làm đã chọn một bộ thẻ sơn để giúp anh chọn được tông màu xanh lá cây hoàn hảo cho văn phòng tại nhà của mình.

  • The interior designer held up the paint card next to the sofa to ensure the shade would complement the upholstery.

    Nhà thiết kế nội thất giơ tấm bảng sơn lên cạnh ghế sofa để đảm bảo tông màu sẽ phù hợp với lớp bọc.

  • The contractor presented the homeowner with a bundle of paint cards to help her choose the best color for her kitchen renovation.

    Nhà thầu đã đưa cho chủ nhà một tập thẻ sơn để giúp cô ấy chọn màu sắc phù hợp nhất cho việc cải tạo nhà bếp.

  • The artist's eyes lit up as he studied the various shades of brown on the paint card, imagining how they could be blended together.

    Đôi mắt của họa sĩ sáng lên khi anh nghiên cứu những sắc thái khác nhau của màu nâu trên tấm bìa màu, tưởng tượng xem chúng có thể được pha trộn với nhau như thế nào.

  • The decorator used the paint card as a guide to selecting the exact hue of yellow that would lend a cheerful touch to the guest room.

    Người trang trí đã sử dụng bảng màu sơn làm hướng dẫn để chọn đúng tông màu vàng nhằm mang lại nét vui tươi cho phòng khách.

  • The painter's frustration heightened as he surveyed the myriad of paint cards, struggling to settle on the perfect color for his muse.

    Sự thất vọng của người họa sĩ tăng cao khi anh quan sát vô số thẻ màu, cố gắng tìm ra màu sắc hoàn hảo cho nàng thơ của mình.

  • The homeowner veered towards the paint chip display, looking for the perfect shade of gray to use as a backdrop for her collection of artwork.

    Chủ nhà tiến về phía khu trưng bày mẫu sơn, tìm kiếm tông màu xám hoàn hảo để làm phông nền cho bộ sưu tập tác phẩm nghệ thuật của mình.

  • The artist placed the paint chips side by side, utilizing a technique where he mixed different colors until finding the perfect harmony of reds and yellows.

    Nghệ sĩ đặt các mảnh sơn cạnh nhau, sử dụng kỹ thuật pha trộn nhiều màu sắc khác nhau cho đến khi tìm được sự hài hòa hoàn hảo giữa màu đỏ và màu vàng.