Definition of pager

pagernoun

máy nhắn tin

/ˈpeɪdʒə(r)//ˈpeɪdʒər/

The word "pager" originated in the 1970s when a device called an "alphanumeric pager" was developed. It was initially called a "beeper" due to its loud beeping sound, but this term was replaced by "pager" as the device began to display alphanumeric messages. The term "pager" is derived from the original function of these devices, which was to "page" or alert the user to an incoming message. The idea behind a pager was to provide a simple and reliable way for people to be contacted, especially in situations where a phone call was not possible or practical. Initially, pagers were used primarily by healthcare professionals and other on-call personnel as a way to receive urgent messages. However, as the technology evolved, pagers became more widespread and were adopted by businesses and organizations as a means of communicating with their employees in a timely and efficient manner. Today, the term "pager" is less commonly used, as the functionality provided by these devices has been replaced by more advanced forms of mobile communication, such as smartphones and messaging apps. Nevertheless, the origins of the word "pager" serve as a reminder of the role that these devices played in connecting people and improving communication in the past.

Summary
typedanh từ
meaningnhư beeper
namespace
Example:
  • The doctor advised her to carry a pager with her at all times in case of emergency.

    Bác sĩ khuyên cô nên luôn mang theo máy nhắn tin bên mình để phòng trường hợp khẩn cấp.

  • The hospital's system relied heavily on pagers to communicate urgent messages to healthcare providers.

    Hệ thống của bệnh viện chủ yếu dựa vào máy nhắn tin để truyền đạt các tin nhắn khẩn cấp tới các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

  • After the meeting, John felt relieved that he no longer had to carry around his pager and could finally switch to his smartphone.

    Sau cuộc họp, John cảm thấy nhẹ nhõm vì anh không còn phải mang theo máy nhắn tin nữa và cuối cùng có thể chuyển sang dùng điện thoại thông minh.

  • Despite the widespread use of smartphones, some people in rural areas still rely on pagers to communicate due to poor cellular reception.

    Mặc dù điện thoại thông minh được sử dụng rộng rãi, một số người ở vùng nông thôn vẫn dựa vào máy nhắn tin để liên lạc do sóng điện thoại kém.

  • The pager beeped incessantly, interrupting her evening and making her jump out of her seat.

    Chiếc máy nhắn tin liên tục kêu bíp, làm gián đoạn buổi tối của cô và khiến cô phải bật dậy khỏi ghế.

  • When the pager went off, Karen knew it must be important because it was the first time in weeks.

    Khi máy nhắn tin reo, Karen biết rằng chuyện này hẳn rất quan trọng vì đây là lần đầu tiên sau nhiều tuần.

  • The emergency contact expressed frustration with the outdated system, wishing hospitals would retire their pagers and adopt more advanced forms of communication.

    Người liên lạc khẩn cấp bày tỏ sự thất vọng với hệ thống lỗi thời, mong muốn các bệnh viện sẽ ngừng sử dụng máy nhắn tin và áp dụng các hình thức liên lạc tiên tiến hơn.

  • The hospital's IT department was investing in a new messaging system to replace the outdated pagers, which had become obsolete as smartphones became more widely available.

    Bộ phận CNTT của bệnh viện đang đầu tư vào một hệ thống nhắn tin mới để thay thế các máy nhắn tin lỗi thời, vốn đã trở nên lỗi thời khi điện thoại thông minh trở nên phổ biến hơn.

  • The CEO joked that he had become "addicted" to his pager, checking it every few minutes to see if any urgent messages had arrived.

    Vị CEO nói đùa rằng ông đã "nghiện" máy nhắn tin, cứ vài phút lại kiểm tra nó để xem có tin nhắn khẩn cấp nào đến không.

  • The hospital's switch to digital communication systems would eliminate the need for pagers, freeing up valuable resources and reducing costs.

    Việc bệnh viện chuyển sang hệ thống truyền thông kỹ thuật số sẽ loại bỏ nhu cầu sử dụng máy nhắn tin, giải phóng các nguồn lực có giá trị và giảm chi phí.