Definition of page proof

page proofnoun

trang bằng chứng

/ˈpeɪdʒ pruːf//ˈpeɪdʒ pruːf/

The term "page proof" originates from the traditional publishing process before the digital age. Before books were produced through computer software, typesetting was done manually using lead and metal type. The finalized text, known as the "galleys," was set in lead and printed on wide sheets of paper called "forms." After the forms were printed, they were cut into individual papers, and the typesetter would examine each page for errors in spacing, alignment, and typography. The publisher would then ask the author or editor to review these pages, known as "proofs," to ensure accuracy and authorial intent. These pages were referred to as "page proofs" to distinguish them from the earlier galleys and subsequent printed books. In today's digital publishing process, page proofs are largely replaced by e-proofs or PDFs that can be easily and efficiently circulated among authors and editors for review. Nevertheless, the term "page proofs" still holds a nostalgic significance for those in the publishing industry, reminding them of the history and craftsmanship involved in creating the books we love to read.

namespace
Example:
  • The author eagerly received the page proofs of her book, carefully checking every word for any errors or typos.

    Tác giả háo hức nhận bản in thử của cuốn sách, cẩn thận kiểm tra từng từ để tìm lỗi hoặc lỗi đánh máy.

  • As a copy editor, it's my job to comb through page proofs, making sure all the punctuation, spacing, and formatting are correct before the book goes to print.

    Là một biên tập viên, công việc của tôi là xem xét kỹ lưỡng các bản in thử, đảm bảo tất cả dấu câu, khoảng cách và định dạng đều chính xác trước khi in sách.

  • The publisher requested that the author review the page proofs and make any necessary corrections before the final printing process.

    Nhà xuất bản yêu cầu tác giả xem lại bản in thử và thực hiện mọi chỉnh sửa cần thiết trước khi tiến hành in ấn cuối cùng.

  • The author was surprised to notice a few inconsistencies in the page proofs, forcing her to review the entire manuscript yet again.

    Tác giả đã rất ngạc nhiên khi nhận thấy một vài điểm không nhất quán trong bản in thử, buộc cô phải xem lại toàn bộ bản thảo một lần nữa.

  • The editor asked the author to sign off on the page proofs, indicating that she was satisfied with the final text.

    Biên tập viên yêu cầu tác giả ký vào bản in thử, cho thấy cô ấy hài lòng với văn bản cuối cùng.

  • The author's agent advised her to carefully review the page proofs, as any mistakes would be incredibly costly and time-consuming to fix after the book had been printed.

    Người đại diện của tác giả khuyên cô nên xem xét kỹ lưỡng các trang in thử, vì bất kỳ lỗi nào cũng sẽ rất tốn kém và mất nhiều thời gian để sửa sau khi sách đã được in.

  • The publisher notified the author that the page proofs had been returned to the typesetter for corrections, extending the publication date by a few weeks.

    Nhà xuất bản đã thông báo cho tác giả rằng bản in thử đã được trả lại cho người sắp chữ để sửa lỗi, gia hạn ngày xuất bản thêm vài tuần.

  • The author's friend who works in publishing advised her to be meticulous when reviewing page proofs, as the first impressions readers have of a book are often shaped by its cover and typography.

    Người bạn làm việc trong ngành xuất bản của tác giả đã khuyên cô ấy nên tỉ mỉ khi xem xét bản in thử, vì ấn tượng đầu tiên của độc giả về một cuốn sách thường được hình thành bởi bìa sách và kiểu chữ.

  • The author inspected the headings, subheadings, and page numbers in the page proofs, ensuring that they were consistent with those in the original manuscript.

    Tác giả đã kiểm tra các tiêu đề, tiểu đề và số trang trong bản in thử, đảm bảo chúng nhất quán với các tiêu đề trong bản thảo gốc.

  • The author was relieved when the page proofs arrived, eager to read her work in its final form before it was released to the world.

    Tác giả đã thở phào nhẹ nhõm khi bản in thử được gửi đến, háo hức được đọc tác phẩm của mình ở dạng hoàn thiện trước khi xuất bản ra toàn thế giới.

Related words and phrases