- The author eagerly received the page proofs of her book, carefully checking every word for any errors or typos.
Tác giả háo hức nhận bản in thử của cuốn sách, cẩn thận kiểm tra từng từ để tìm lỗi hoặc lỗi đánh máy.
- As a copy editor, it's my job to comb through page proofs, making sure all the punctuation, spacing, and formatting are correct before the book goes to print.
Là một biên tập viên, công việc của tôi là xem xét kỹ lưỡng các bản in thử, đảm bảo tất cả dấu câu, khoảng cách và định dạng đều chính xác trước khi in sách.
- The publisher requested that the author review the page proofs and make any necessary corrections before the final printing process.
Nhà xuất bản yêu cầu tác giả xem lại bản in thử và thực hiện mọi chỉnh sửa cần thiết trước khi tiến hành in ấn cuối cùng.
- The author was surprised to notice a few inconsistencies in the page proofs, forcing her to review the entire manuscript yet again.
Tác giả đã rất ngạc nhiên khi nhận thấy một vài điểm không nhất quán trong bản in thử, buộc cô phải xem lại toàn bộ bản thảo một lần nữa.
- The editor asked the author to sign off on the page proofs, indicating that she was satisfied with the final text.
Biên tập viên yêu cầu tác giả ký vào bản in thử, cho thấy cô ấy hài lòng với văn bản cuối cùng.
- The author's agent advised her to carefully review the page proofs, as any mistakes would be incredibly costly and time-consuming to fix after the book had been printed.
Người đại diện của tác giả khuyên cô nên xem xét kỹ lưỡng các trang in thử, vì bất kỳ lỗi nào cũng sẽ rất tốn kém và mất nhiều thời gian để sửa sau khi sách đã được in.
- The publisher notified the author that the page proofs had been returned to the typesetter for corrections, extending the publication date by a few weeks.
Nhà xuất bản đã thông báo cho tác giả rằng bản in thử đã được trả lại cho người sắp chữ để sửa lỗi, gia hạn ngày xuất bản thêm vài tuần.
- The author's friend who works in publishing advised her to be meticulous when reviewing page proofs, as the first impressions readers have of a book are often shaped by its cover and typography.
Người bạn làm việc trong ngành xuất bản của tác giả đã khuyên cô ấy nên tỉ mỉ khi xem xét bản in thử, vì ấn tượng đầu tiên của độc giả về một cuốn sách thường được hình thành bởi bìa sách và kiểu chữ.
- The author inspected the headings, subheadings, and page numbers in the page proofs, ensuring that they were consistent with those in the original manuscript.
Tác giả đã kiểm tra các tiêu đề, tiểu đề và số trang trong bản in thử, đảm bảo chúng nhất quán với các tiêu đề trong bản thảo gốc.
- The author was relieved when the page proofs arrived, eager to read her work in its final form before it was released to the world.
Tác giả đã thở phào nhẹ nhõm khi bản in thử được gửi đến, háo hức được đọc tác phẩm của mình ở dạng hoàn thiện trước khi xuất bản ra toàn thế giới.