Definition of pack ice

pack icenoun

đóng gói đá

/ˈpæk aɪs//ˈpæk aɪs/

The term "pack ice" is used to describe the vast and extensive areas of sea ice that cover the polar regions of the Earth, particularly the Arctic Ocean and the Southern Ocean around Antarctica. Pack ice is formed when the sea water freezes, usually during the winter months, and can reach thicknesses of several meters. This ice is not stationary, but moves around in large floes, referred to as packs. The shifting of pack ice is driven by the prevailing winds and currents, and can result in the formation of ice ridges and pressure ridges. The density of pack ice varies greatly, depending on a number of factors, such as the amount of snowfall, ocean currents and water temperature. Ships and other vessels traveling through pack ice must navigate carefully and in a timely manner, as encounters with pressure ridges or thick ice can be hazardous. The melting of pack ice due to global warming is causing significant negative impacts on the Arctic environment and ecosystem, including the loss of sea ice-dependent species, increased UV radiation and light absorption, and altered thermohaline circulation.

namespace
Example:
  • The grocery store's freezer section is filled with pack ice, including bags of frozen vegetables, meats, and seafood.

    Tủ đông của cửa hàng tạp hóa chứa đầy đá viên, bao gồm các túi rau, thịt và hải sản đông lạnh.

  • In case of an unexpected power outage, it's a good idea to pack ice in your refrigerator to keep your food fresh for as long as possible.

    Trong trường hợp mất điện đột ngột, bạn nên cho đá vào tủ lạnh để giữ thực phẩm tươi lâu nhất có thể.

  • When planning a camping trip, don't forget to pack plenty of pack ice to keep your perishable items cold during your stay in the great outdoors.

    Khi lên kế hoạch cho chuyến cắm trại, đừng quên mang theo nhiều đá viên để giữ lạnh cho những đồ dễ hỏng trong thời gian bạn ở ngoài trời.

  • After a long day at the beach, I packed some leftover drinks and food into pack ice to keep them cool for our picnic back at the apartment.

    Sau một ngày dài ở bãi biển, tôi đóng gói một số đồ uống và thức ăn còn thừa vào thùng đá để giữ mát cho chuyến dã ngoại khi trở về căn hộ.

  • The race organizers handed out pack ice to the runners at the water stations to cool them down in the scorching heat.

    Ban tổ chức cuộc đua đã phát đá lạnh cho những người chạy bộ tại các trạm nước để làm mát cho họ trong cái nóng như thiêu đốt.

  • We packed a few bags of pack ice into our cooler before heading out on a road trip, ensuring that our food stayed fresh for the entire journey.

    Chúng tôi đã đóng gói một vài túi đá viên vào thùng giữ nhiệt trước khi lên đường, đảm bảo thực phẩm luôn tươi ngon trong suốt chuyến đi.

  • In winter, it's common to see people walking down the street carrying bags of pack ice, used to melt and clear their driveways and sidewalks.

    Vào mùa đông, bạn thường thấy mọi người đi bộ trên phố và mang theo những túi đá viên, dùng để làm tan chảy và dọn sạch lối đi và vỉa hè.

  • During summer festivals, pack ice is used in snow cones and ice cold drinks to provide a refreshing treat for the masses.

    Trong các lễ hội mùa hè, đá viên được sử dụng trong các loại đá bào và đồ uống lạnh để mang đến món ăn giải khát cho mọi người.

  • The stadium staff added pack ice to the coolers under the player benches to keep the drinks chilled during the game.

    Đội ngũ nhân viên sân vận động đã thêm đá viên vào thùng làm mát dưới băng ghế của cầu thủ để giữ cho đồ uống luôn mát trong suốt trận đấu.

  • After a busy day at work, I like to come home, unpack my bags, and pack some ice into my glass of wine, savoring each sip until the last drop.

    Sau một ngày làm việc bận rộn, tôi thích trở về nhà, mở hành lý và cho một ít đá vào ly rượu vang, thưởng thức từng ngụm cho đến giọt cuối cùng.