Definition of pacifist

pacifistadjective

người theo chủ nghĩa hòa bình

/ˈpæsɪfɪst//ˈpæsɪfɪst/

The word "pacifist" originated in the late 19th century as a term used to describe individuals who advocated for peace and non-violence, particularly in the context of international relations. The word derives from the Latin root "pax" meaning peace, and the Latin or Greek suffix "-ist" meaning a supporter or proponent of. The concept of pacifism dates back to ancient philosophers like Plato and Cicero, who championed the idea of peace and non-violence. However, the term "pacifist" as we know it today became popular following a series of pacifist movements that emerged at the end of the 19th century, in response to increasing global conflict and the devastating effects of war. The first use of the term "pacifist" appeared in a 1895 article published by the British magazine "Humanitarian", where it was used to describe individuals who advocated for peace through peaceful means, rather than through military force or violence. The term gained wider popularity in the following decades, particularly following the outbreak of the First World War, as the horrors of modern warfare led many to question the value of militarism and endorse non-violent means of conflict resolution. Today, pacifism continues to be a prominent political philosophy, with prominent pacifist figures including Mahatma Gandhi, Martin Luther King Jr., and Aung San Suu Kyi. While the exact definition and interpretation of pacifism can vary from person to person, at its core, pacifism remains a powerful force for peace and social justice, which seeks to promote understanding, dialogue, and non-violence in all aspects of life.

Summary
type danh từ
meaningngười theo chủ nghĩa hoà bình
namespace
Example:
  • The pacifist activist spent years campaigning against war and violence, advocating for peaceful solutions to conflicts.

    Nhà hoạt động hòa bình này đã dành nhiều năm vận động chống chiến tranh và bạo lực, ủng hộ các giải pháp hòa bình cho các cuộc xung đột.

  • As a committed pacifist, she refused to carry a weapon and instead embraced alternative methods of conflict resolution.

    Là một người theo chủ nghĩa hòa bình, bà đã từ chối mang theo vũ khí và thay vào đó áp dụng các phương pháp giải quyết xung đột thay thế.

  • The pacifist philosophers argued that violence only begets more violence and called for nonviolent solutions to social and political issues.

    Các nhà triết học theo chủ nghĩa hòa bình cho rằng bạo lực chỉ tạo ra nhiều bạo lực hơn và kêu gọi các giải pháp phi bạo lực cho các vấn đề xã hội và chính trị.

  • His pacifist convictions motivated him to join peace marches and humanitarian missions, working tirelessly to alleviate suffering around the world.

    Niềm tin hòa bình đã thúc đẩy ông tham gia các cuộc tuần hành vì hòa bình và các sứ mệnh nhân đạo, làm việc không mệt mỏi để giảm bớt đau khổ trên khắp thế giới.

  • The pacifist community's core tenets include reverence for all life, a commitment to social justice, and a deep belief in peaceful coexistence.

    Những nguyên lý cốt lõi của cộng đồng theo chủ nghĩa hòa bình bao gồm sự tôn trọng mọi sự sống, cam kết về công lý xã hội và niềm tin sâu sắc vào sự chung sống hòa bình.

  • During times of political turmoil, the pacifist movement often serves as a beacon of hope, advocating for equality, fairness, and mutual respect.

    Trong thời kỳ chính trị hỗn loạn, phong trào hòa bình thường đóng vai trò như ngọn hải đăng của hy vọng, ủng hộ bình đẳng, công bằng và tôn trọng lẫn nhau.

  • She believed that pacifism wasn't just a philosophy, but a way of life - one that urged us to speak out against injustice and oppression in a constructive and peaceful manner.

    Bà tin rằng chủ nghĩa hòa bình không chỉ là một triết lý mà còn là một lối sống - một lối sống thúc giục chúng ta lên tiếng chống lại sự bất công và áp bức theo cách xây dựng và hòa bình.

  • In the face of adversity, pacifists adopt a strategy of unarmed resistance, relying on civil disobedience, peaceful protest, and dialogue to effect change.

    Trước nghịch cảnh, những người theo chủ nghĩa hòa bình áp dụng chiến lược phản kháng phi vũ trang, dựa vào bất tuân dân sự, phản đối hòa bình và đối thoại để tạo ra sự thay đổi.

  • Many pacifists are inspired by religious or spiritual beliefs, believing that pacifism and nonviolent action are inextricably linked to their faith.

    Nhiều người theo chủ nghĩa hòa bình lấy cảm hứng từ niềm tin tôn giáo hoặc tâm linh, tin rằng chủ nghĩa hòa bình và hành động bất bạo động gắn liền chặt chẽ với đức tin của họ.

  • Pacificism requires considerable courage and fortitude, as it frequently places pacifists in harm's way, yet these individuals never falter in their commitment to peaceful principles.

    Chủ nghĩa hòa bình đòi hỏi rất nhiều lòng dũng cảm và sức chịu đựng, vì nó thường đặt những người theo chủ nghĩa hòa bình vào tình thế nguy hiểm, nhưng những cá nhân này không bao giờ dao động trong cam kết của mình đối với các nguyên tắc hòa bình.

Related words and phrases

All matches