Definition of oyster mushroom

oyster mushroomnoun

nấm sò

/ˈɔɪstə mʌʃrʊm//ˈɔɪstər mʌʃrʊm/

The "oyster" in the name "oyster mushroom" does not refer to the type of seafood. Instead, it has to do with the shape and color of the mushroom's cap, which resembles the shell of an oyster. The original name for this type of mushroom, which belongs to the genus Pleurotus, is "oyster fungus," but the term "oyster mushroom" has become increasingly popular due to its marketing appeal and association with seafood dishes. The mushroom is commonly found growing wild in North America, Europe, and Asia and is now widely cultivated for its nutritional value and meaty texture. Its versatility and health benefits make it a popular ingredient in a variety of dishes, from stir-fries and soups to grilled or roasted entrées.

namespace
Example:
  • The farmer harvested a bountiful crop of oyster mushrooms from his indoor garden.

    Người nông dân đã thu hoạch được một vụ nấm sò bội thu từ khu vườn trong nhà của mình.

  • The chef added a medley of sautéed oyster mushrooms to the vegan risotto.

    Đầu bếp đã thêm hỗn hợp nấm sò xào vào món cơm risotto chay.

  • The nutty flavor of oyster mushrooms complemented the smoky taste of grilled portobello mushrooms in the vegetarian burger.

    Hương vị béo ngậy của nấm sò kết hợp với hương khói của nấm portobello nướng trong bánh mì kẹp chay.

  • The garden shop sold a variety of oyster mushroom spores, promising a successful mushroom cultivation.

    Cửa hàng bán đồ làm vườn bán nhiều loại bào tử nấm sò, hứa hẹn một nghề trồng nấm thành công.

  • The health-conscious athlete included oyster mushrooms in their all-natural protein shake for an additional boost of nutrition.

    Vận động viên quan tâm đến sức khỏe này đã thêm nấm sò vào ly sinh tố protein hoàn toàn tự nhiên của mình để tăng cường thêm dinh dưỡng.

  • The keen mycologist examined the oyster mushrooms' gills under a microscope, fascinated by their unique structure.

    Nhà nghiên cứu nấm học đã kiểm tra mang nấm sò dưới kính hiển vi và bị cuốn hút bởi cấu trúc độc đáo của chúng.

  • The wilderness guide led the group through the forest, searching for oyster mushrooms growing in the fallen logs.

    Hướng dẫn viên dẫn đoàn đi xuyên qua khu rừng, tìm kiếm nấm sò mọc trong những khúc gỗ đổ.

  • The aficionado of medical mycology appreciated the anti-inflammatory and immunostimulatory properties of oyster mushrooms.

    Những người đam mê nghiên cứu về nấm học đánh giá cao đặc tính chống viêm và kích thích miễn dịch của nấm sò.

  • The food blogger shared a creative recipe of crispy oyster mushroom chips, a delectable vegan alternative to fried potato chips.

    Blogger ẩm thực đã chia sẻ công thức sáng tạo làm khoai tây chiên giòn vị nấm sò, một món ăn chay thay thế ngon tuyệt cho khoai tây chiên.

  • The scientist discovered that oyster mushrooms could effectively absorb heavy metals from contaminated soil, leading to their potential usage in phytoremediation.

    Các nhà khoa học phát hiện ra rằng nấm sò có thể hấp thụ hiệu quả kim loại nặng từ đất bị ô nhiễm, dẫn đến tiềm năng sử dụng chúng trong quá trình xử lý ô nhiễm bằng thực vật.