ống dẫn trứng
/ˈəʊvɪdʌkt//ˈəʊvɪdʌkt/The word "oviduct" has its origins in the Latin word "ovarium," meaning "egg-refining." In Latin, an ovary is "ovarium uterinus" (meaning uterine ovary) because it was originally thought to be a part of the uterus. However, as understanding of female anatomy matured, it became clear that the ovary served a different purpose. In the mid-1700s, the anatomist William Cowper confusingly renamed the fallopian tube (which carries the egg from the ovary to the uterus) to "ovarium" to honor its origin in the ovary. This led to confusion because the term "ovarium" now had two very different meanings—the original meaning of uterine egg-refining and the new meaning of the fallopian tube connecting the ovary to the uterus. The situation was not cleared up until the mid-1800s when the term "ostium" (meaning "opening") was introduced to describe the point where the fallopian tube meets the ovary. The structured part of the fallopian tube from the ovary to the uterus continued to be called "ovarium" but with the caveat, "as distinguished from 'ovarium uteri'" clarifying that it was the ovary connected to the fallopian tube, not the uterus. Finally, in the early 1900s, the term "oviduct" was coined by the Danish anatomist Marchand Christensen to replace the imprecise term "ovarium." The term has stuck, and "oviduct" is now the widely accepted scientific word for the fallopian tube, with "ovarium" serving only as a historical term of interest.
Trứng di chuyển qua ống dẫn trứng, một ống hẹp trong hệ thống sinh sản của phụ nữ, trên hành trình từ buồng trứng đến tử cung.
Ống dẫn trứng còn được gọi là ống dẫn trứng, được đặt theo tên của học trò của nhà giải phẫu học Galen, Juan Fernández de Valle sé Páchys, người đã sử dụng phiên bản tiếng Latin của tên mình là Gabriel Fallopius.
Lớp niêm mạc bên trong của ống dẫn trứng, được gọi là nội vòi trứng, tiết ra chất nhầy để hỗ trợ vận chuyển và thụ tinh cho trứng.
Sau khi rụng trứng, trứng đi vào ống dẫn trứng, đóng vai trò là đường dẫn bảo vệ khi trứng di chuyển về phía tử cung.
Sự chuyển động của lông mao, những cấu trúc nhỏ giống như sợi tóc, trong ống dẫn trứng giúp trứng dễ dàng di chuyển.
Sau khi thụ tinh, hợp tử di chuyển qua ống dẫn trứng và cuối cùng đến tử cung, tại đây nó bám vào và bắt đầu phát triển.
Các chuyên gia y tế có thể chẩn đoán một số tình trạng nhất định, như polyp hoặc dính, thông qua việc kiểm tra ống dẫn trứng bằng các kỹ thuật hình ảnh như chụp X-quang, siêu âm hoặc nội soi ổ bụng.
Tỷ lệ sống sót của phôi giảm dần khi chúng di chuyển qua ống dẫn trứng vì khoảng cách di chuyển làm tăng nguy cơ phát triển bất thường.
Phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung có thể bị u nang buồng trứng, có thể gây biến chứng ở ống dẫn trứng, dẫn đến vô sinh.
Các công nghệ hỗ trợ sinh sản như IVF bao gồm việc lấy và xử lý trứng trong phòng thí nghiệm, sau đó chuyển trứng qua ống thông vào ống dẫn trứng để bắt đầu hành trình làm tổ.