Definition of overstay

overstayverb

quá hạn

/ˌəʊvəˈsteɪ//ˌəʊvərˈsteɪ/

The word "overstay" originates from the Old English words "ofer" meaning "over" and "stæfan" meaning "to stay". Initially, the term referred to remaining beyond the time appointed or agreed upon, often with negative connotations. In the 14th century, it was commonly used in a jurisdictional sense, implying that someone had lingered past the expiration of a franchise, license, or permission to stay. In modern usage, "overstay" typically refers to remaining in a country, residence, or scheduled period beyond the authorized or permitted time, often resulting in legal consequences, penalties, or inconvenience. The word has undergone semantic shifts, adapting to various contexts, but its core meaning remains tied to the idea of exceeding a designated period or limit.

Summary
type ngoại động từ overstayed, overstaid
meaningở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn
namespace
Example:
  • The visitor overstayed their welcome and didn't leave until midnight.

    Vị khách đã nán lại quá thời gian được chào đón và không rời đi cho đến tận nửa đêm.

  • Due to a misunderstanding, the student overstayed their allowed time in the library and had to pay a fine.

    Do hiểu lầm, sinh viên đã ở lại thư viện quá thời gian được phép và phải nộp phạt.

  • The guest's overstaying their vacation rental caused tension between them and the property owner.

    Việc du khách ở quá thời hạn thuê nhà nghỉ dưỡng đã gây ra căng thẳng giữa họ và chủ nhà.

  • The defective traffic light caused a chain reaction and overstayed its green phase, resulting in gridlock in the area.

    Đèn giao thông bị lỗi đã gây ra phản ứng dây chuyền và vượt quá pha xanh, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn trong khu vực.

  • After the concert ended, the performers overstayed their time on stage, igniting cheers from the audience.

    Sau khi buổi hòa nhạc kết thúc, các nghệ sĩ đã nán lại sân khấu lâu hơn dự kiến, khiến khán giả reo hò cổ vũ.

  • The deadline for the project was strictly enforced, but some team members overstayed their expected completion time and caused delays.

    Thời hạn cho dự án được thực hiện nghiêm ngặt, nhưng một số thành viên trong nhóm đã trễ thời gian hoàn thành dự kiến ​​và gây ra sự chậm trễ.

  • The distributors overstayed their welcome at the store, causing discomfort to other customers and prompting the manager's intervention.

    Các nhà phân phối đã nán lại quá lâu tại cửa hàng, gây khó chịu cho những khách hàng khác và khiến người quản lý phải can thiệp.

  • The event's hours were planned carefully, but the entertainers overstayed their agreed time, causing inconvenience to the next performer.

    Thời gian diễn ra sự kiện đã được lên kế hoạch cẩn thận, nhưng các nghệ sĩ đã ở lại quá thời gian đã thỏa thuận, gây bất tiện cho người biểu diễn tiếp theo.

  • Due to unexpected traffic, the arriving passenger overstayed their flight's arrival time by several hours.

    Do tình hình giao thông bất ngờ, hành khách đã ở lại muộn hơn thời gian dự kiến ​​của chuyến bay vài giờ.

  • The spa's facilities closed an hour before scheduling due to maintenance, but some guests overstayed their time and disrupted the clean-up process.

    Cơ sở spa đóng cửa sớm hơn một giờ so với lịch trình để bảo trì, nhưng một số khách đã ở lại quá thời gian quy định và làm gián đoạn quá trình dọn dẹp.

Related words and phrases

Idioms

outstay/overstay your welcome
to stay somewhere as a guest longer than you are wanted
  • Sensing that he had outstayed his welcome, he quickly said his goodbyes and left.