Definition of overlong

overlongadjective

quá dài

/ˌəʊvəˈlɒŋ//ˌəʊvərˈlɔːŋ/

"Overlong" is a compound word formed by combining the prefix "over-" with the adjective "long." "Over-" indicates excess or exceeding a limit, while "long" refers to duration or length. The word "overlong" originated from the merging of these two elements, signifying something that extends beyond a reasonable or expected length. It's a straightforward combination that effectively conveys the concept of excessive length.

Summary
type tính từ & phó từ
meaningdài quá
namespace
Example:
  • The movie ended up being overlong, running for over three hours, making it difficult for the audience to stay engaged throughout the entire screening.

    Bộ phim cuối cùng lại quá dài, kéo dài hơn ba giờ, khiến khán giả khó có thể tập trung trong suốt thời gian chiếu.

  • After reading through the company's annual report, I found many sections to be overlong and filled with unnecessary information that did little to enhance my understanding of the organization's performance.

    Sau khi đọc báo cáo thường niên của công ty, tôi thấy nhiều phần quá dài và chứa đầy thông tin không cần thiết, không giúp ích gì cho việc tôi hiểu rõ hơn về hiệu suất hoạt động của tổ chức.

  • The meeting dragged on for over four hours, with each attendee seemingly determined to air their grievances and prolong the proceedings, making it understandably frustrating for all involved.

    Cuộc họp kéo dài hơn bốn giờ, với mỗi người tham dự dường như đều quyết tâm nêu lên những bất bình của mình và kéo dài phiên họp, điều này dễ hiểu là gây khó chịu cho tất cả những người liên quan.

  • The author's thesis statement in their paper proved to be overlong and convoluted, failed to capture the reader's attention, and left them feeling confused and overwhelmed.

    Luận điểm của tác giả trong bài viết của họ quá dài và phức tạp, không thu hút được sự chú ý của người đọc và khiến họ cảm thấy bối rối và choáng ngợp.

  • The TV show's plotline became overlong, drawn-out, and repetitive, leading to a significant drop in viewership as audiences grew disinterested and disengaged.

    Cốt truyện của chương trình truyền hình này trở nên quá dài dòng, lê thê và lặp đi lặp lại, dẫn đến lượng người xem giảm đáng kể vì khán giả ngày càng mất hứng thú và không theo dõi.

  • The band's latest album was plagued by overlong songs that failed to hold the listener's attention, resulting in sales figures that fell far short of their previous releases.

    Album mới nhất của ban nhạc này có nhiều bài hát quá dài không thu hút được sự chú ý của người nghe, dẫn đến doanh số bán hàng giảm sút so với các album phát hành trước đó.

  • The play's dialogue became overlong, leading to a significant lack of action and leaving the audience feeling disconnected from the characters and their experiences.

    Lời thoại trong vở kịch quá dài dòng, dẫn đến thiếu hụt đáng kể các pha hành động và khiến khán giả cảm thấy mất kết nối với các nhân vật và trải nghiệm của họ.

  • The author's explanation for their argument was overlong, providing too many details and failing to succinctly summarize their point of view, leaving the reader confused and uncertain about their stance.

    Lời giải thích của tác giả cho lập luận của mình quá dài dòng, cung cấp quá nhiều chi tiết và không tóm tắt ngắn gọn quan điểm của mình, khiến người đọc bối rối và không chắc chắn về lập trường của họ.

  • The political debates often become overlong, with each candidate seemingly hell-bent on showcasing their knowledge and pontificating on an endless stream of issues, leading to a loss of meaning and voids of inspiration.

    Các cuộc tranh luận chính trị thường kéo dài quá mức, khi mỗi ứng cử viên dường như đều cố gắng thể hiện kiến ​​thức của mình và trình bày dài dòng về một loạt vấn đề, dẫn đến mất đi ý nghĩa và mất đi nguồn cảm hứng.

  • The artist's use of repetition in their composition became overlong, leading to a loss of tension and a failure to develop the piece effectively, resulting in a mediocre performance that left the audience uninspired.

    Việc nghệ sĩ sử dụng phép lặp lại quá mức trong tác phẩm của mình, dẫn đến mất đi sự căng thẳng và không thể phát triển tác phẩm một cách hiệu quả, dẫn đến một màn trình diễn tầm thường, không gây được cảm hứng cho khán giả.