Definition of overhead projector

overhead projectornoun

máy chiếu overhead

/ˌəʊvəhed prəˈdʒektə(r)//ˌəʊvərhed prəˈdʒektər/

The term "overhead projector" refers to a type of classroom presentation tool that was widely used before the advent of digital projectors. Its origins can be traced back to the 1950s when a group of engineers led by Frank B. Mallory invented the "Visible Diagram," a device that allowed teachers to project visual aids onto a screen for students to see. This device consisted of a glass plate with an image or text placed on top, which was illuminated from below by a light source. As the name suggests, the overhead projector's images and text are displayed above it, projecting the image onto a screen or whiteboard located behind the presenter. The projector itself consists of a lamp, a transparent plate (or "transparency") with images or text, and a mirror that reflects the light onto the screen. The device was particularly popular in educational settings during the mid-twentieth century due to its affordability and versatility, as it allowed teachers to create and present custom content with ease. In summary, the term "overhead projector" describes a visual aid device developed in the 1950s that utilizes transparency sheets to project images and text onto a screen or whiteboard.

namespace
Example:
  • During the lecture, the professor used an overhead projector to display detailed diagrams and diagrams of biological processes.

    Trong bài giảng, giáo sư đã sử dụng máy chiếu để trình chiếu các sơ đồ và biểu đồ chi tiết về các quá trình sinh học.

  • The overhead projector allowed the presenter to easily and clearly illustrate their points and visual aids to the audience.

    Máy chiếu cho phép người thuyết trình dễ dàng và rõ ràng minh họa các quan điểm và phương tiện trực quan cho khán giả.

  • In the boardroom, the CEO utilized an overhead projector to display financial projections and graphs that helped the team understand the relation between variables.

    Trong phòng họp, CEO đã sử dụng máy chiếu để trình chiếu các dự báo tài chính và biểu đồ giúp nhóm hiểu được mối quan hệ giữa các biến số.

  • The sales team used an overhead projector in their meeting to provide visuals of products, sales figures, and market trends.

    Đội ngũ bán hàng đã sử dụng máy chiếu trong cuộc họp để cung cấp hình ảnh về sản phẩm, số liệu bán hàng và xu hướng thị trường.

  • The teacher used an overhead projector to showcase historical photographs, maps, and charts during the social studies lesson.

    Giáo viên đã sử dụng máy chiếu để trình chiếu các bức ảnh lịch sử, bản đồ và biểu đồ trong giờ học nghiên cứu xã hội.

  • The trainer employed an overhead projector to show various physical exercises during a fitness seminar.

    Người huấn luyện đã sử dụng máy chiếu để trình chiếu nhiều bài tập thể dục khác nhau trong một buổi hội thảo về thể dục.

  • The speaker used an overhead projector to display the table of contents, themes, and key takeaways of her presentation.

    Diễn giả đã sử dụng máy chiếu để trình bày mục lục, chủ đề và những nội dung chính trong bài thuyết trình của mình.

  • The lecturer used an overhead projector to guide the students through a complicated calculation or experiment.

    Giảng viên sử dụng máy chiếu để hướng dẫn sinh viên thực hiện phép tính hoặc thí nghiệm phức tạp.

  • The host utilized an overhead projector to display the list of speakers and their presentation topics during a conference.

    Người chủ trì sử dụng máy chiếu để trình chiếu danh sách diễn giả và chủ đề thuyết trình của họ trong suốt hội nghị.

  • The presenter used an overhead projector to demonstrate the steps of a process or procedure, making it straightforward for the audience to understand.

    Người thuyết trình sử dụng máy chiếu để trình bày các bước của một quy trình hoặc thủ tục, giúp khán giả dễ hiểu hơn.