Definition of outwards

outwardsadverb

hướng ngoại

/ˈaʊtwədz//ˈaʊtwərdz/

"Outwards" is a combination of the Old English words "ūt" (meaning "out") and "weard" (meaning "toward" or "direction"). The "ward" part, similar to "toward," indicates movement in a particular direction. Over time, "weard" evolved into the "-ward" suffix that we see in many English words today, like "forward," "backward," and "upward." Therefore, "outwards" literally means "in the direction of out." It highlights a movement away from a center point or an internal space.

Summary
type phó từ
meaningra phía ngoài, hướng ra ngoài
typeDefault_cw
meaningbên ngoài
namespace
Example:
  • The sun's rays spread outwards from the center, illuminating the entire world.

    Tia sáng mặt trời lan tỏa ra từ trung tâm, chiếu sáng toàn bộ thế giới.

  • The branches of the tree reach outwards, providing shade to the garden below.

    Các cành cây vươn ra ngoài, tạo bóng mát cho khu vườn bên dưới.

  • The ripple in the lake expands outwards, forming a perfect circle in the water.

    Sóng gợn trên mặt hồ lan ra ngoài, tạo thành một vòng tròn hoàn hảo trên mặt nước.

  • The fireworks burst outwards, painting the sky in a colourful array of lights.

    Pháo hoa nổ tung, tô điểm bầu trời bằng những mảng ánh sáng đầy màu sắc.

  • The roots of the trees spread outwards, anchoring them firmly in the ground.

    Rễ cây lan rộng ra ngoài, bám chặt vào lòng đất.

  • The smoke from the chimney rises outwards, forming a tall plume in the air.

    Khói từ ống khói bốc lên ngoài trời, tạo thành một cột khói cao.

  • The petals of the flower unfold outwards, revealing its vibrant colours.

    Các cánh hoa xòe ra ngoài, để lộ màu sắc rực rỡ.

  • The sound of the snare drum reverberates outwards, echoing through the concert hall.

    Âm thanh của trống snare vang vọng ra bên ngoài, vang vọng khắp phòng hòa nhạc.

  • The mist from the mountains extends outwards, shrouding the landscape in a mystical cloak.

    Sương mù từ trên núi lan ra bên ngoài, bao phủ quang cảnh như một tấm áo choàng huyền bí.

  • The seeds of the plant germinate outwards, sprouting new growth and spreading life everywhere they land.

    Hạt giống của cây nảy mầm ra bên ngoài, nảy mầm mới và lan tỏa sự sống đến mọi nơi chúng rơi xuống.

Related words and phrases

All matches