hướng ngoại
/ˈaʊtwədz//ˈaʊtwərdz/"Outwards" is a combination of the Old English words "ūt" (meaning "out") and "weard" (meaning "toward" or "direction"). The "ward" part, similar to "toward," indicates movement in a particular direction. Over time, "weard" evolved into the "-ward" suffix that we see in many English words today, like "forward," "backward," and "upward." Therefore, "outwards" literally means "in the direction of out." It highlights a movement away from a center point or an internal space.
Tia sáng mặt trời lan tỏa ra từ trung tâm, chiếu sáng toàn bộ thế giới.
Các cành cây vươn ra ngoài, tạo bóng mát cho khu vườn bên dưới.
Sóng gợn trên mặt hồ lan ra ngoài, tạo thành một vòng tròn hoàn hảo trên mặt nước.
Pháo hoa nổ tung, tô điểm bầu trời bằng những mảng ánh sáng đầy màu sắc.
Rễ cây lan rộng ra ngoài, bám chặt vào lòng đất.
Khói từ ống khói bốc lên ngoài trời, tạo thành một cột khói cao.
Các cánh hoa xòe ra ngoài, để lộ màu sắc rực rỡ.
Âm thanh của trống snare vang vọng ra bên ngoài, vang vọng khắp phòng hòa nhạc.
Sương mù từ trên núi lan ra bên ngoài, bao phủ quang cảnh như một tấm áo choàng huyền bí.
Hạt giống của cây nảy mầm ra bên ngoài, nảy mầm mới và lan tỏa sự sống đến mọi nơi chúng rơi xuống.
All matches