Definition of outward bound

outward boundadjective

hướng ra ngoài

/ˌaʊtwəd ˈbaʊnd//ˌaʊtwərd ˈbaʊnd/

The phrase "Outward Bound" originated in the 1940s in the UK, as part of a program designed to help troubled youth learn life skills through outdoor activities. The name "Outward Bound" was chosen because it encapsulated the program's focus on personal growth, development, and self-discovery through encountering challenging outdoor environments. The original program, established by Kurt Hahn, a German educator, was modeled after a successful Swedish outdoor education program and focused on teaching young people to be self-reliant, problem-solving, and team-building skills, through physical and emotional challenges in the wilderness. Since then, the Outward Bound concept has expanded globally, with numerous branches and franchises around the world, focusing on providing experiential learning opportunities for personal growth, character building, and education through adventure and outdoor experiences.

namespace
Example:
  • After months of training, the group of teenagers embarked on an outward bound adventure, pushing themselves to their physical and mental limits.

    Sau nhiều tháng huấn luyện, nhóm thanh thiếu niên bắt đầu một cuộc phiêu lưu hướng ngoại, thử thách bản thân đến giới hạn về thể chất và tinh thần.

  • Mary's love for nature has led her to participate in several outward bound programs, eagerly exploring the great outdoors.

    Tình yêu thiên nhiên của Mary đã thôi thúc cô tham gia một số chương trình hướng ngoại, háo hức khám phá thế giới ngoài trời tuyệt vời.

  • The outward bound program for veterans helps them to develop new skills, build morale and confidence, and reconnect with nature.

    Chương trình hướng ngoại dành cho cựu chiến binh giúp họ phát triển các kỹ năng mới, xây dựng tinh thần và sự tự tin, cũng như kết nối lại với thiên nhiên.

  • Jake's outward bound experience transformed him, instilling a sense of leadership, self-discipline, and team spirit that he now carries with him in all aspects of his life.

    Trải nghiệm hướng ngoại đã thay đổi Jake, truyền cho anh ý thức lãnh đạo, tính kỷ luật và tinh thần đồng đội mà giờ đây anh mang theo trong mọi khía cạnh của cuộc sống.

  • In the outward bound program, participants are challenged to think critically, respond to adversity, and learn to work collaboratively under pressure.

    Trong chương trình hướng ngoại, người tham gia được thử thách tư duy phản biện, ứng phó với nghịch cảnh và học cách làm việc nhóm dưới áp lực.

  • The outward bound trip to the mountains brought Emma face to face with her fears and taught her how to conquer them.

    Chuyến đi đến vùng núi đã giúp Emma đối mặt với nỗi sợ hãi của mình và dạy cô cách chế ngự chúng.

  • Outward bound programs provide a conducive environment for teenagers to learn essential life skills such as decision-making, trust-building, and communication.

    Các chương trình hướng ngoại cung cấp môi trường thuận lợi cho thanh thiếu niên học các kỹ năng sống thiết yếu như ra quyết định, xây dựng lòng tin và giao tiếp.

  • Before embarking on his outward bound adventure, Michael was apprehensive, but he was determined to push himself beyond his limits and come out the other side a changed person.

    Trước khi bắt đầu cuộc phiêu lưu của mình, Michael rất lo lắng, nhưng anh quyết tâm vượt qua giới hạn của bản thân và trở thành một con người khác.

  • The outward bound program gave Jessica the opportunity to overcome her shyness, develop resilience, and build social skills.

    Chương trình hướng ngoại đã mang đến cho Jessica cơ hội vượt qua sự nhút nhát, phát triển khả năng phục hồi và xây dựng các kỹ năng xã hội.

  • Outward bound programs often expose participants to new cultures, landscapes, and experiences that challenge their existing beliefs and open their minds to new perspectives.

    Các chương trình hướng ngoại thường giúp người tham gia tiếp xúc với những nền văn hóa, cảnh quan và trải nghiệm mới, thách thức niềm tin hiện tại của họ và mở mang đầu óc của họ với những góc nhìn mới.