Definition of outside

outsidenoun

bề ngoài, bên ngoài, ở ngoài, ngoài

/ˌaʊtˈsʌɪd/

Definition of undefined

The word "outside" has an interesting history. It comes from the Old English word "ūtside," which was a compound of "ūt" meaning "out" and "side" meaning "side." "Ut" itself is thought to derive from the Proto-Germanic word "ūtō," meaning "out" or "outside." This ultimately traces back to the Proto-Indo-European root "*h₂ud-," which meant "to go out." So, "outside" literally means "the side that is out" or "the outer side," showcasing how the word evolved to describe the space beyond a boundary.

Summary
type danh từ
meaningbề ngoài, bên ngoài
examplecannot go outside the evidence: không thể đi ra ngoài bằng chứng được
exampleoutside work: việc làm ở ngoài trời
meaningthế giới bên ngoài
meaninghành khách ngồi phía ngoài
examplean outside opinion: ý kiến của người ngoài (không phải là nhị sĩ)
exampleoutside broker: người mua bán cổ phần ở ngoài (không thuộc sở chứng khoán)
type phó từ
meaningở phía ngoài; ở ngoài trời; ở ngoài biển khơi
examplecannot go outside the evidence: không thể đi ra ngoài bằng chứng được
exampleoutside work: việc làm ở ngoài trời
meaningchén, nhậu
namespace

not in a room, building or container but on or to the outside of it

không ở trong một căn phòng, tòa nhà hay thùng chứa mà ở trên hoặc bên ngoài nó

Example:
  • I'm seeing a patient—please wait outside.

    Tôi đang gặp một bệnh nhân—xin vui lòng đợi bên ngoài.

  • I stood outside in the corridor, looking through the window.

    Tôi đứng ngoài hành lang, nhìn qua cửa sổ.

  • The house is painted green outside.

    Ngôi nhà được sơn màu xanh lá cây bên ngoài.

  • Today, I decided to take a walk outside to enjoy the fresh air and sunshine.

    Hôm nay, tôi quyết định đi dạo bên ngoài để tận hưởng không khí trong lành và ánh nắng mặt trời.

  • The kids love playing soccer outside in our backyard.

    Trẻ em thích chơi bóng đá ngoài sân sau nhà chúng tôi.

not inside a building

không ở trong tòa nhà

Example:
  • It's warm enough to eat outside.

    Nó đủ ấm để ăn bên ngoài.

  • Go outside and see if it's raining.

    Ra ngoài xem trời có mưa không.

  • The heat hits you as soon as you step outside.

    Cái nóng ập đến ngay khi bạn bước ra ngoài.