Definition of outer belt

outer beltnoun

vành đai ngoài

/ˈaʊtə belt//ˈaʊtər belt/

The term "outer belt" in astronomy refers to a region beyond the main asteroid belt that lies between the orbits of Jupiter and Neptune. The main asteroid belt, henceforth called the inner belt, is a region of our solar system where a large number of small rocky bodies, known as asteroids, orbit the Sun. The term "outer belt" is used to differentiate between these two regions and highlight the fact that the objects found here are often larger and more distant than those found in the inner belt. The asteroids in the outer belt are typically made up of water-ice and may have formed farther out in the solar system before being pulled inward by Jupiter's gravity. Some scientists suggest that the outer belt could be a remnant of a once-large planet that was ejected from the inner solar system. The notion, known as the giant impact hypothesis, proposes that such a catastrophic event resulted in the formation of the Moon, while debris from the destroyed planet settled into the outer belt. Regardless of its origins, the outer belt remains a fascinating area of study for astronomers, offering insights into the formation and evolution of our solar system.

namespace
Example:
  • The outer belt of Saturn is made up of ice particles and rocky debris, extending over 2 million kilometers from the planet's center.

    Vành đai ngoài của Sao Thổ được tạo thành từ các hạt băng và mảnh vụn đá, trải dài hơn 2 triệu km từ tâm hành tinh.

  • The outer belt of the Roman Empire was heavily populated with Germanic tribes, creating a constant threat for military campaigns.

    Vành đai bên ngoài của Đế chế La Mã có rất nhiều bộ tộc người Đức sinh sống, tạo ra mối đe dọa thường trực cho các chiến dịch quân sự.

  • The outer belt of a highway was heavily congested during rush hour, causing traffic to grind to a halt.

    Vành đai bên ngoài của xa lộ bị tắc nghẽn nghiêm trọng vào giờ cao điểm, khiến giao thông phải dừng lại.

  • The outer belt of a shopping mall was lined with stores selling luxury items, attracting wealthy customers.

    Vành đai bên ngoài của một trung tâm mua sắm có rất nhiều cửa hàng bán các mặt hàng xa xỉ, thu hút những khách hàng giàu có.

  • The outer belt of a hurricane might appear calm, but it can still pack a powerful punch with strong winds and heavy rain.

    Vành đai ngoài của một cơn bão có thể có vẻ lặng gió, nhưng nó vẫn có thể gây ra sức tàn phá mạnh mẽ với gió mạnh và mưa lớn.

  • The outer belt of the city was filled with industrial areas and factories, emitting a foul odor that hung in the air.

    Vành đai bên ngoài của thành phố đầy những khu công nghiệp và nhà máy, tỏa ra mùi hôi thối nồng nặc trong không khí.

  • The outer belt of the asteroid belt is mostly composed of small rocks and debris, posing a potential hazard for spacecraft.

    Vành đai ngoài của vành đai tiểu hành tinh chủ yếu bao gồm các tảng đá nhỏ và mảnh vỡ, gây nguy hiểm tiềm tàng cho tàu vũ trụ.

  • The outer belt of a town square was decorated with statues of historical figures, reflecting the community's rich heritage.

    Vành đai bên ngoài của quảng trường thị trấn được trang trí bằng các bức tượng của những nhân vật lịch sử, phản ánh di sản phong phú của cộng đồng.

  • The outer belt of a fire in a building was visible from a distance, warning nearby residents of the danger.

    Vành đai lửa bên ngoài của một tòa nhà có thể nhìn thấy từ xa, cảnh báo cư dân gần đó về mối nguy hiểm.

  • The outer belt of a dam contained shape-memory alloys that could expand or contract in response to changes in temperature or pressure, helping to regulate water flow.

    Vành đai bên ngoài của đập chứa hợp kim nhớ hình có thể giãn nở hoặc co lại tùy theo sự thay đổi về nhiệt độ hoặc áp suất, giúp điều chỉnh lưu lượng nước.