Definition of organist

organistnoun

người chơi đàn organ

/ˈɔːɡənɪst//ˈɔːrɡənɪst/

The origin of the word "organist" can be traced back to the ancient Greek word "organon," which referred to instruments used in religious ceremonies. Later, during the Middle Ages, the Latin word "organista" was used to describe the person who played these instruments, particularly the organ. The term "organist" gained popularity in the Renaissance and Baroque periods, when the organ became an essential part of religious music. This role required not only technical proficiency but also the ability to lead and support the choir and congregation. During the Classical era, the organ fell out of favor among composers, and the role of the organist became less prominent. However, in the Romantic era, composers such as Felix Mendelssohn and Max Reger revitalized the organ's role in music, leading to a renewed interest in the organist as a respected and important musician. In its current usage, the word "organist" refers to a musician who plays the organ, particularly in a religious or classical context. This role requires not only technical skill but also a deep understanding of musical theory, traditions, and history. Being an organist also often involves a dedication to preserving and promoting organ music and the instrument itself.

Summary
type danh từ
meaningngười đánh đàn ống
namespace
Example:
  • The church's Sunday service featured a talented organist, playing intricate musical pieces that filled the space with awe-inspiring sound.

    Buổi lễ Chủ Nhật của nhà thờ có sự góp mặt của một nghệ sĩ organ tài năng, chơi những bản nhạc phức tạp, lấp đầy không gian bằng âm thanh đầy cảm hứng.

  • The prominent organist, known for their deft touch and mastery of the instrument, was invited to perform a classical concert at the city's grandest concert hall.

    Nghệ sĩ organ nổi tiếng, được biết đến với khả năng chơi đàn điêu luyện và thành thạo, đã được mời biểu diễn một buổi hòa nhạc cổ điển tại phòng hòa nhạc lớn nhất thành phố.

  • The organist's fingers moved gracefully over the keys,skillfully coaxing the ancient instrument into playing lively fugues and intricate melodies.

    Những ngón tay của người chơi đàn organ di chuyển uyển chuyển trên các phím đàn, khéo léo đưa nhạc cụ cổ xưa này chơi những bản fugue sống động và giai điệu phức tạp.

  • The church organist had been playing for nearly four decades, and the congregation had grown so accustomed to her classical compositions that it had become something of a cherished tradition.

    Người nghệ sĩ chơi đàn organ của nhà thờ đã chơi nhạc trong gần bốn thập kỷ, và giáo đoàn đã quá quen thuộc với các tác phẩm cổ điển của bà đến nỗi nó đã trở thành một truyền thống đáng trân trọng.

  • The local community center held weekly music sessions for children, led by an energetic organist who modeled how to play a melody with passion and conviction.

    Trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức các buổi học âm nhạc hàng tuần cho trẻ em, do một nghệ sĩ organ năng nổ hướng dẫn, người sẽ trình bày cách chơi giai điệu một cách đầy đam mê và thuyết phục.

  • The organist began her improvisational piece, allowing the music to take on a life of its own as she expertly delivered a stunningly beautiful and complex recital.

    Nghệ sĩ organ bắt đầu phần trình diễn ngẫu hứng của mình, để âm nhạc tự diễn ra khi cô trình bày một bản độc tấu phức tạp và tuyệt đẹp một cách chuyên nghiệp.

  • The organist served as both an accomplished musician and the church's music director, leading the choir and mentoring other musicians in the community.

    Người chơi đàn organ này vừa là một nhạc sĩ tài năng vừa là giám đốc âm nhạc của nhà thờ, chỉ huy dàn hợp xướng và hướng dẫn các nhạc sĩ khác trong cộng đồng.

  • The organist's fingers moved with lightning speed and precision, infusing the music with a sense of grandeur and majesty that left the audience enraptured.

    Những ngón tay của người chơi đàn organ di chuyển với tốc độ và độ chính xác cực nhanh, truyền vào âm nhạc một cảm giác hùng vĩ và uy nghiêm khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The organist had a reputation for pushing the limits of the instrument's capabilities, experimenting with different tonalities and textures to create unique and engaging performances.

    Nghệ sĩ organ này nổi tiếng với khả năng vượt qua giới hạn của nhạc cụ, thử nghiệm nhiều âm sắc và kết cấu khác nhau để tạo ra những màn trình diễn độc đáo và hấp dẫn.

  • The organist's interpretation of the music brought the space to life, interweaving the architectural features and stained glass windows into a rich tapestry of classical sound.

    Cách diễn giải âm nhạc của nghệ sĩ organ đã thổi hồn vào không gian, đan xen các đặc điểm kiến ​​trúc và cửa sổ kính màu thành một tấm thảm âm thanh cổ điển phong phú.