Definition of ordinal

ordinalnoun

thứ tự

/ˈɔːdɪnl//ˈɔːrdənl/

The word "ordinal" has its roots in the Latin word "ordinalis," which means "pertaining to order" or "ranking." This Latin term came from the word "ordo," which signified "order" or "arrangement." In mathematics, statistics, and related fields, ordinal refers to a property related to rank or position rather than magnitude or size. For instance, second place in a competition, third place in a medal tally, or the birth order of siblings are all considered ordinal data. The usage of ordinal data differs from numerical data in that it does not involve numerical values, and the numerical ordering is based on ranks, not actual numbers. The term "ordinal" first appeared in English in the nineteenth century, when it was used to refer to a type of mathematical function that transforms one list into another list of the same length that keeps the ranks or orders of the elements in the original list. Since then, the concept has been adopted in diverse fields, including logic, statistics, and linguistics, where it refers to how items in a set are ranked or ordered rather than how far apart they are in absolute numbers. In summary, the origin of the word "ordinal" is from the Latin term "ordinalis," which refers to the property of being related to order or ranking, and it entered the English language in the nineteenth century to describe mathematical functions that preserve order.

Summary
type tính từ
meaningchỉ thứ tự (số)
meaning(sinh vật học) (thuộc) bộ
type danh từ
meaningsố thứ tự
meaning(tôn giáo) sách kinh phong chức
namespace
Example:
  • The coach instructed the third baseman to field the ordinal play during the baseball game.

    Huấn luyện viên đã hướng dẫn cầu thủ thứ ba bắt đầu trận đấu bóng chày.

  • The ordinal number three is displayed above the third driver in a Formula One car's cockpit.

    Số thứ tự ba được hiển thị phía trên người lái xe thứ ba trong buồng lái của xe Công thức Một.

  • In the Olympic games, athletes are awarded bronze, silver, and gold medals in ordinal order.

    Trong Thế vận hội Olympic, các vận động viên được trao huy chương đồng, bạc và vàng theo thứ tự.

  • The ordinal rank of each contestant was announced by the emcee at a beauty pageant.

    Thứ hạng của mỗi thí sinh được người dẫn chương trình công bố tại một cuộc thi sắc đẹp.

  • The ordinal number one is commonly used to describe the entrepreneur's position at the head of a company.

    Số thứ tự một thường được dùng để mô tả vị trí của doanh nhân đứng đầu một công ty.

  • Students are assessed in ordinal order, beginning with the highest-scoring exam taker first.

    Học sinh được đánh giá theo thứ tự, bắt đầu từ thí sinh có điểm cao nhất.

  • The ordinal notation "th" is appended to a numerical value to indicate the position of a rank in a set, as in "first-place".

    Ký hiệu thứ tự "th" được thêm vào giá trị số để chỉ vị trí của một thứ hạng trong một tập hợp, như trong "vị trí thứ nhất".

  • As the ordinal position in a food line approaches, hungry customers eagerly await their turn.

    Khi đến vị trí thứ tự trong hàng đợi lấy đồ ăn, những thực khách đói bụng háo hức chờ đợi đến lượt mình.

  • In a game of chess, players aim to achieve victory in an ordinal fashion, resulting in checkmate.

    Trong một ván cờ vua, người chơi cố gắng giành chiến thắng theo thứ tự, dẫn đến chiếu tướng.

  • The ordinal number seven is displayed on the jersey of the seventh player on a professional soccer team.

    Số thứ tự bảy được in trên áo của cầu thủ thứ bảy trong một đội bóng đá chuyên nghiệp.

Related words and phrases

All matches