Definition of ordering

orderingnoun

đặt hàng

/ˈɔːdərɪŋ//ˈɔːrdərɪŋ/

The word "ordering" stems from the Old English word "ordnung," meaning "order, arrangement, or arrangement in space or time." This word further traces back to the Proto-Germanic word "*urdō," which referred to "fate, destiny, or ordained order." The concept of "ordering" thus evolved from the ancient notion of a predetermined cosmic order, highlighting the importance of arrangement and structure in our world.

Summary
typeDefault_cw
meaningsắp thứ tự
meaningpartial o. sự xắp bộ phận
namespace
Example:
  • The Bunbury Rams defeated the Busselton Magpies in a tight football match with a late goal in their ordering.

    Đội Bunbury Rams đã đánh bại đội Busselton Magpies trong một trận đấu bóng đá căng thẳng với bàn thắng vào phút cuối.

  • The salad ingredients, including lettuce, cucumber, and tomato, should be arranged in a particular ordering for a visually appealing presentation.

    Các thành phần của món salad, bao gồm rau diếp, dưa chuột và cà chua, nên được sắp xếp theo thứ tự cụ thể để trình bày đẹp mắt.

  • In their recent robbery, the thieves followed a predetermined ordering - first they disabled the alarm system, then they picked the locks, and finally they made off with the loot.

    Trong vụ cướp gần đây, bọn trộm đã làm theo một lệnh đã định trước - đầu tiên chúng vô hiệu hóa hệ thống báo động, sau đó chúng bẻ khóa và cuối cùng chúng tẩu thoát với số tiền cướp được.

  • The author methodically arranged the events in her memoir in chronological ordering.

    Tác giả đã sắp xếp các sự kiện trong hồi ký của mình theo trình tự thời gian một cách có phương pháp.

  • The chemist followed a precise ordering when preparing the chemical reaction in the lab.

    Nhà hóa học đã tuân theo một thứ tự chính xác khi chuẩn bị phản ứng hóa học trong phòng thí nghiệm.

  • The passengers on the plane were instructed to follow a specific ordering during the emergency evacuation drill.

    Hành khách trên máy bay được hướng dẫn tuân thủ một lệnh cụ thể trong cuộc diễn tập sơ tán khẩn cấp.

  • The band played their songs in a particular ordering during the concert, starting with their newest release and ending with their most popular hit.

    Ban nhạc đã chơi các bài hát của họ theo thứ tự cụ thể trong buổi hòa nhạc, bắt đầu bằng bản phát hành mới nhất và kết thúc bằng bản hit phổ biến nhất của họ.

  • The scientist carefully listed the ingredients in their chemical experiment in a specific ordering to ensure accuracy.

    Các nhà khoa học đã cẩn thận liệt kê các thành phần trong thí nghiệm hóa học của mình theo thứ tự cụ thể để đảm bảo tính chính xác.

  • The runners passed the checkpoints in a predetermined ordering during the marathon race.

    Các vận động viên chạy qua các trạm kiểm soát theo thứ tự được định trước trong cuộc đua marathon.

  • The store displayed the merchandise in a logical ordering, grouping similar items together for the convenience of customers.

    Cửa hàng trưng bày hàng hóa theo thứ tự hợp lý, nhóm các mặt hàng tương tự lại với nhau để thuận tiện cho khách hàng.

Related words and phrases