- The orchestra pit was empty as the conductor walked on stage to take his position.
Hố nhạc giao hưởng trống rỗng khi nhạc trưởng bước lên sân khấu để vào vị trí của mình.
- The dancers swayed and twirled around the orchestra pit, unaware of the musicians hidden below.
Các vũ công lắc lư và xoay tròn quanh hố nhạc, không hề biết đến những nhạc công ẩn bên dưới.
- The singer longingly gazed at the orchestra pit, hoping the musicians would soon return from their break.
Người ca sĩ nhìn chằm chằm vào dàn nhạc với ánh mắt khao khát, hy vọng các nhạc công sẽ sớm trở lại sau giờ nghỉ.
- The orchestra pit was dimly lit, adding to the mysterious atmosphere of the theater.
Khu vực dành cho dàn nhạc được thắp sáng mờ ảo, càng làm tăng thêm bầu không khí bí ẩn của nhà hát.
- The actors' loud dialogue overshadowed the delicate melody emanating from the orchestra pit.
Lời thoại ồn ào của các diễn viên làm lu mờ giai điệu tinh tế phát ra từ dàn nhạc.
- The spotlight illuminated the conductor as he coaxed his notes from the instruments in the orchestra pit.
Ánh đèn rọi sáng người nhạc trưởng khi ông đang gõ những nốt nhạc từ các nhạc cụ trong dàn nhạc.
- The musicians in the orchestra pit played their hearts out, their sounds echoing through the auditorium.
Các nhạc công trong dàn nhạc đã chơi hết mình, âm thanh của họ vang vọng khắp khán phòng.
- The orchestra pit was abuzz with excitement as the conductor signaled the start of the performance.
Cả dàn nhạc rộn ràng phấn khích khi người chỉ huy ra hiệu bắt đầu buổi biểu diễn.
- The audience leaned in slightly, listening intently to the harmonious sound of the orchestra pit.
Khán giả hơi nghiêng người về phía trước, chăm chú lắng nghe âm thanh du dương của dàn nhạc giao hưởng.
- The orchestra pit was acoustically perfect, allowing the musicians to create a stunning symphony for the masses.
Hố nhạc giao hưởng có âm thanh hoàn hảo, cho phép các nhạc công tạo ra một bản giao hưởng tuyệt vời dành cho công chúng.