Definition of oral surgeon

oral surgeonnoun

bác sĩ phẫu thuật răng miệng

/ˌɔːrəl ˈsɜːdʒən//ˌɔːrəl ˈsɜːrdʒən/

The term "oral surgeon" refers to a specialized dental professional who has completed advanced training and education in the field of oral and maxillofacial surgery. This type of surgery deals with the diagnosis, surgical treatment, and management of various conditions and disorders found in the oral and maxillofacial regions, which encompass the mouth, jaw, facial structures, and related areas. The word "oral" in "oral surgeon" refers to the fact that these surgeries and treatments are specifically focused on this region of the body, while the term "surgeon" highlights the fact that these dental professionals possess extensive surgical training and expertise, enabling them to provide a variety of surgical procedures in addition to traditional dental treatments. In summary, an oral surgeon is a highly trained dental specialist who is exceptionally skilled in treating a range of dental and oral issues through surgical means.

namespace
Example:
  • The dental patient needed to consult with an oral surgeon for the removal of impacted wisdom teeth.

    Bệnh nhân nha khoa cần tham khảo ý kiến ​​bác sĩ phẫu thuật răng hàm mặt để nhổ răng khôn mọc ngầm.

  • The oral surgeon prescribed pain medication and antibiotics after extracting the patient's molar.

    Bác sĩ phẫu thuật răng hàm đã kê đơn thuốc giảm đau và thuốc kháng sinh sau khi nhổ răng hàm cho bệnh nhân.

  • The oral surgeon used local anesthesia and a dental drill to perform a root canal procedure on the patient's infected tooth.

    Bác sĩ phẫu thuật răng miệng đã sử dụng thuốc gây tê tại chỗ và máy khoan răng để thực hiện thủ thuật lấy tủy răng cho chiếc răng bị nhiễm trùng của bệnh nhân.

  • The oral surgeon recommended oral surgery to improve the patient's jaw alignment and correct their overbite.

    Bác sĩ phẫu thuật răng hàm mặt khuyên nên phẫu thuật răng hàm mặt để cải thiện tình trạng hàm của bệnh nhân và khắc phục tình trạng cắn sâu.

  • The oral surgeon specialized in dental implants and performed the procedure on the patient, replacing their missing tooth with a titanium post.

    Bác sĩ phẫu thuật răng miệng chuyên về cấy ghép răng và thực hiện thủ thuật này cho bệnh nhân, thay thế răng đã mất bằng trụ titan.

  • The oral surgeon was required to remove the patient's extruded tooth and suture the surrounding gum tissue back into place.

    Bác sĩ phẫu thuật răng hàm mặt phải nhổ răng bị trồi ra của bệnh nhân và khâu phần mô nướu xung quanh lại đúng vị trí.

  • The oral surgeon advised the patient to undergo oral surgery to treat the advanced stages of periodontal disease.

    Bác sĩ phẫu thuật răng hàm mặt khuyên bệnh nhân nên phẫu thuật răng hàm mặt để điều trị giai đoạn tiến triển của bệnh nha chu.

  • The oral surgeon was experienced in oral pathology and biopsied the patient's oral lesion for further evaluation.

    Bác sĩ phẫu thuật răng hàm mặt có kinh nghiệm về bệnh lý răng hàm mặt và đã sinh thiết tổn thương răng hàm mặt của bệnh nhân để đánh giá thêm.

  • The oral surgeon diagnosed the patient with oral cancer and referred them to an oncologist for further treatment.

    Bác sĩ phẫu thuật răng hàm mặt chẩn đoán bệnh nhân bị ung thư miệng và giới thiệu họ đến bác sĩ chuyên khoa ung thư để điều trị thêm.

  • The oral surgeon provided the patient with aftercare instructions, including a specialized diet and routine follow-ups, to ensure a successful recovery.

    Bác sĩ phẫu thuật răng miệng đã hướng dẫn bệnh nhân cách chăm sóc sau phẫu thuật, bao gồm chế độ ăn uống chuyên biệt và theo dõi thường xuyên, để đảm bảo quá trình phục hồi thành công.