Definition of optical fibre

optical fibrenoun

sợi quang

/ˌɒptɪkl ˈfaɪbə(r)//ˌɑːptɪkl ˈfaɪbər/

The term "optical fiber" originally stemmed from the concept of transmitting light through a flexible, transparent medium to carry information. In the late 1950s and early 1960s, scientists explored the idea of using glass fibers as a means of transmitting signals over long distances. These early experiments, which involved passing light through water-filled capillaries and glass tubes, were successful in demonstrating the feasibility of long-distance optical communication. In 1966, Charles K. Kao, a British physicist, delivered a groundbreaking paper proposing that ultrapure silica glass fibers could be used to transmit light. The concept was further developed by American engineers like Robert D. Maurer, who is commonly referred to as the "father of optical fiber communications." They realized that optical fibers could replace traditional copper cables for long-haul communication, as they offer several advantages, including faster data transfer rates, greater bandwidth, and less signal degradation over long distances. To make fiber-optic communication viable, a host of technological innovations were required, such as the development of precise methods for drawing the glass fibers into still-smaller sizes, for incorporating signals into the fiber, and for managing the many technical issues involved in transmitting signals through numerous twists, turns, and bends. Today, the term "optical fiber" is widely used to refer to these flexible, transparent glass or plastic fibers, which transmit light signals by total internal reflection. These fibers are used in various applications, such as telecommunication, medical imaging, and even measuring distances more accurately in astronomy. The term has thus become an integral part of modern technology and has transformed the way we communicate, make medical diagnoses, and carry out scientific research.

namespace
Example:
  • In modern communication networks, optical fibers are widely used to transmit data at incredibly high speeds due to their low signal loss and signal distortion.

    Trong các mạng truyền thông hiện đại, cáp quang được sử dụng rộng rãi để truyền dữ liệu với tốc độ cực cao do ít bị mất tín hiệu và méo tín hiệu.

  • The optical fiber in this device is made up of a cylindrical core and cladding material, which refracts and guides the light signals to their destination.

    Sợi quang trong thiết bị này được tạo thành từ lõi hình trụ và vật liệu bọc, có tác dụng khúc xạ và dẫn tín hiệu ánh sáng đến đích.

  • The optical fiber cable is much thinner and lighter than copper wire cables, making it an ideal choice for high-capacity data transmission over long distances.

    Cáp quang mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với cáp đồng, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng để truyền dữ liệu dung lượng cao trên khoảng cách xa.

  • The use of optical fibers in medical imaging and diagnosis allows for clear and precise visualization of internal body structures without the need for invasive procedures.

    Việc sử dụng sợi quang trong chẩn đoán và chụp ảnh y tế cho phép hình ảnh rõ ràng và chính xác các cấu trúc bên trong cơ thể mà không cần đến các thủ thuật xâm lấn.

  • The optical fiber sensors in this equipment can accurately detect changes in temperature, pressure, and other physical parameters, making it suitable for use in industrial monitoring and automation.

    Các cảm biến sợi quang trong thiết bị này có thể phát hiện chính xác những thay đổi về nhiệt độ, áp suất và các thông số vật lý khác, khiến nó phù hợp để sử dụng trong giám sát và tự động hóa công nghiệp.

  • The optical fiber in this device isDirectional and unidirectional which allows for one-way communication and prevents signal interference.

    Sợi quang trong thiết bị này là sợi quang định hướng và đơn hướng, cho phép truyền thông một chiều và ngăn ngừa nhiễu tín hiệu.

  • The optical fiber connection in this computer network is faster and more reliable than traditional copper wire connections, ensuring smooth data transfer and minimizing downtime.

    Kết nối cáp quang trong mạng máy tính này nhanh hơn và đáng tin cậy hơn so với kết nối dây đồng truyền thống, đảm bảo truyền dữ liệu trơn tru và giảm thiểu thời gian chết.

  • The optical fiber network in this building is designed to provide high-speed internet and voice services to all connected devices, making it an ideal environment for digital collaboration and remote work.

    Mạng cáp quang trong tòa nhà này được thiết kế để cung cấp dịch vụ thoại và internet tốc độ cao cho tất cả các thiết bị được kết nối, tạo nên môi trường lý tưởng cho hoạt động cộng tác kỹ thuật số và làm việc từ xa.

  • The optical fiber network infrastructure in this city is the backbone of the local telecommunications network, enabling high-quality broadband, television, and mobile services to the population.

    Cơ sở hạ tầng mạng cáp quang ở thành phố này là xương sống của mạng lưới viễn thông địa phương, cho phép cung cấp dịch vụ băng thông rộng, truyền hình và di động chất lượng cao cho người dân.

  • The optical fiber in this product is designed to be durable and flexible, making it ideal for use in a variety of applications, from medical instrumentation to military communications.

    Sợi quang trong sản phẩm này được thiết kế bền và linh hoạt, lý tưởng để sử dụng trong nhiều ứng dụng, từ thiết bị y tế đến thông tin liên lạc quân sự.