Definition of operational research

operational researchnoun

nghiên cứu hoạt động

/ˌɒpəreɪʃənl rɪˈsɜːtʃ//ˌɑːpəreɪʃənl ˈriːsɜːrtʃ/

The term "operational research" originated in the United Kingdom during World War II as a means of addressing the urgent need for efficient and effective decision making in military operations. Originally known as "statistical wartime planning," this new approach involved the application of scientific methods and mathematical models to help commanders make faster and more accurate decisions in the midst of complex and rapidly evolving situations. The renaming of this field as "operational research" was a recognition of its broader applicability beyond the battlefield. Operational research, as defined by the Institute of Operational Research (IOR), "involves the application of advanced analytical methods to help people make effective decisions in a wide range of fields." This includes industries such as healthcare, finance, and logistics, where operational researchers help organizations optimize their operations, minimize costs, and improve outcomes through evidence-based decision making. Overall, operational research has become an important field of study that combines elements of math, statistics, computer science, and other disciplines to enable informed decision making in various fields and settings. It continues to evolve and expand as new tools and technologies emerge, allowing operational researchers to tackle ever more complex problems with ever greater accuracy and efficiency.

namespace
Example:
  • The airline's operational research team used mathematical optimization methods to minimize flight delays and reduce fuel costs.

    Nhóm nghiên cứu hoạt động của hãng hàng không đã sử dụng các phương pháp tối ưu hóa toán học để giảm thiểu tình trạng chậm chuyến bay và giảm chi phí nhiên liệu.

  • The hospital's operational research department employed simulation modeling to analyze patient flow and improve resource utilization.

    Phòng nghiên cứu vận hành của bệnh viện đã sử dụng mô hình mô phỏng để phân tích lưu lượng bệnh nhân và cải thiện việc sử dụng nguồn lực.

  • The government agency utilized operational research techniques to manage logistics and maximize efficiency during emergency response operations.

    Cơ quan chính phủ đã sử dụng các kỹ thuật nghiên cứu hoạt động để quản lý hậu cần và tối đa hóa hiệu quả trong các hoạt động ứng phó khẩn cấp.

  • The manufacturing company's operational research team implemented queueing theory to minimize waiting times and enhance production throughput.

    Nhóm nghiên cứu vận hành của công ty sản xuất đã triển khai lý thuyết xếp hàng để giảm thiểu thời gian chờ đợi và tăng cường năng suất sản xuất.

  • The transportation network's operational research experts employed game theory to optimize routes and reduce congestion.

    Các chuyên gia nghiên cứu hoạt động của mạng lưới giao thông đã sử dụng lý thuyết trò chơi để tối ưu hóa tuyến đường và giảm tắc nghẽn.

  • The retail company's operational research team applied statistical analysis to forecast demand and optimize inventory levels.

    Nhóm nghiên cứu hoạt động của công ty bán lẻ đã áp dụng phân tích thống kê để dự báo nhu cầu và tối ưu hóa mức tồn kho.

  • The healthcare organization's operational research department utilized decision theory to analyze treatment options and improve patient outcomes.

    Bộ phận nghiên cứu hoạt động của tổ chức chăm sóc sức khỏe đã sử dụng lý thuyết quyết định để phân tích các lựa chọn điều trị và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.

  • The military's operational research unit employed forecasting models to predict enemy behavior and optimize combat strategies.

    Đơn vị nghiên cứu tác chiến của quân đội đã sử dụng các mô hình dự báo để dự đoán hành vi của kẻ thù và tối ưu hóa các chiến lược chiến đấu.

  • The utilities company's operational research team implemented Gaussian processes to anticipate equipment failures and prevent outages.

    Nhóm nghiên cứu vận hành của công ty tiện ích đã triển khai quy trình Gaussian để dự đoán lỗi thiết bị và ngăn ngừa tình trạng mất điện.

  • The supply chain management team utilized operational research to optimize inventory levels, reduce waste, and maximize profitability.

    Nhóm quản lý chuỗi cung ứng đã sử dụng nghiên cứu vận hành để tối ưu hóa mức tồn kho, giảm lãng phí và tối đa hóa lợi nhuận.