Definition of operation code

operation codenoun

mã hoạt động

/ˌɒpəˈreɪʃn kəʊd//ˌɑːpəˈreɪʃn kəʊd/

The term "operation code" refers to a specific numeric or alphabetic value assigned to a military operation or activity, used for communication and identification purposes. During World War II, as Allied forces developed increasingly complex tactical strategies, the need arose for a standardized system to precisely identify various operations. In response, the Joint Chiefs of Staff (JCS) established the Joint Operation Centers (JOCS) as command and control centers for coordinating all joint military operations both within and between theater commands. These centers utilized a standardized numerical or alphabetic code system to identify specific military operations, enabling efficient and effective communication among multiple branches and components of the military. The usage of operation codes has since become a common practice in military tactical operations, providing a vital means to ensure clarity and accuracy in mission execution.

namespace
Example:
  • The software executes the operation code to perform a calculation.

    Phần mềm thực thi mã lệnh để thực hiện phép tính.

  • The computer's central processing unit reads the operation code to determine the function it should perform.

    Bộ xử lý trung tâm của máy tính sẽ đọc mã lệnh để xác định chức năng cần thực hiện.

  • In order to execute a complex task, the system must follow a specific sequence of operation codes.

    Để thực hiện một nhiệm vụ phức tạp, hệ thống phải tuân theo một trình tự mã hoạt động cụ thể.

  • The operation code for adding two numbers is represented by the binary sequence 001.

    Mã phép toán để cộng hai số được biểu diễn bằng chuỗi nhị phân 001.

  • The operation code for multiplying two numbers is represented by the binary sequence 0.

    Mã phép toán để nhân hai số được biểu diễn bằng chuỗi nhị phân 0.

  • A faulty operation code can cause the computer to crash or lock up.

    Mã hoạt động bị lỗi có thể khiến máy tính bị sập hoặc bị treo.

  • The hardware and software designers spend a significant amount of time testing and debugging different operation codes.

    Các nhà thiết kế phần cứng và phần mềm dành nhiều thời gian để thử nghiệm và gỡ lỗi các mã hoạt động khác nhau.

  • Advanced programming languages provide developers with a wide range of operation codes to choose from, allowing for more sophisticated and automated functions.

    Các ngôn ngữ lập trình nâng cao cung cấp cho nhà phát triển nhiều mã hoạt động để lựa chọn, cho phép thực hiện các chức năng tự động và phức tạp hơn.

  • The operation code for clearing the screen is executed when the user presses the Ctrl+L keyboard shortcut.

    Mã lệnh xóa màn hình được thực thi khi người dùng nhấn phím tắt Ctrl+L.

  • The computer's BIOS contains a set of basic operation codes that are executed during the boot process.

    BIOS của máy tính chứa một bộ mã hoạt động cơ bản được thực thi trong quá trình khởi động.

Related words and phrases