- The software executes the operation code to perform a calculation.
Phần mềm thực thi mã lệnh để thực hiện phép tính.
- The computer's central processing unit reads the operation code to determine the function it should perform.
Bộ xử lý trung tâm của máy tính sẽ đọc mã lệnh để xác định chức năng cần thực hiện.
- In order to execute a complex task, the system must follow a specific sequence of operation codes.
Để thực hiện một nhiệm vụ phức tạp, hệ thống phải tuân theo một trình tự mã hoạt động cụ thể.
- The operation code for adding two numbers is represented by the binary sequence 001.
Mã phép toán để cộng hai số được biểu diễn bằng chuỗi nhị phân 001.
- The operation code for multiplying two numbers is represented by the binary sequence 0.
Mã phép toán để nhân hai số được biểu diễn bằng chuỗi nhị phân 0.
- A faulty operation code can cause the computer to crash or lock up.
Mã hoạt động bị lỗi có thể khiến máy tính bị sập hoặc bị treo.
- The hardware and software designers spend a significant amount of time testing and debugging different operation codes.
Các nhà thiết kế phần cứng và phần mềm dành nhiều thời gian để thử nghiệm và gỡ lỗi các mã hoạt động khác nhau.
- Advanced programming languages provide developers with a wide range of operation codes to choose from, allowing for more sophisticated and automated functions.
Các ngôn ngữ lập trình nâng cao cung cấp cho nhà phát triển nhiều mã hoạt động để lựa chọn, cho phép thực hiện các chức năng tự động và phức tạp hơn.
- The operation code for clearing the screen is executed when the user presses the Ctrl+L keyboard shortcut.
Mã lệnh xóa màn hình được thực thi khi người dùng nhấn phím tắt Ctrl+L.
- The computer's BIOS contains a set of basic operation codes that are executed during the boot process.
BIOS của máy tính chứa một bộ mã hoạt động cơ bản được thực thi trong quá trình khởi động.