Definition of open syllable

open syllablenoun

âm tiết mở

/ˌəʊpən ˈsɪləbl//ˌəʊpən ˈsɪləbl/

The term "open syllable" refers to a syllable in linguistics that contains one or more vowel sounds but no closure in the consonant sound that follows. This means that the vowel sound continues uninterrupted in an open-ended fashion, as opposed to a closed syllable, which has a consonant sound at the end that creates a stopping or closure in the syllable. Open syllables can occur at the end of words, such as in English words like "feet" or "silent," or in the middle of words, as in "aunt" or "asleep." They play an important role in the pronunciation and rhythm of many languages around the world.

namespace
Example:
  • The spelling of the word "schedule" contains an open syllable, as the "sch" sound is not completely closed off by a consonant at the end of the syllable.

    Cách viết của từ "schedule" chứa một âm tiết mở, vì âm "sch" không được ngăn cách hoàn toàn bởi phụ âm ở cuối âm tiết.

  • In the word "atom," the second syllable is open, with the o sound pronounced as a long "o" rather than a short "u" as in the previous syllable.

    Trong từ "atom", âm tiết thứ hai mở, với âm o được phát âm là âm "o" dài thay vì âm "u" ngắn như trong âm tiết trước.

  • The word "rhythm" also contains an open syllable, as the "thm" sound is not completely closed off by a consonant at the end of the second syllable.

    Từ "rhythm" cũng chứa một âm tiết mở, vì âm "thm" không bị ngăn cách hoàn toàn bởi phụ âm ở cuối âm tiết thứ hai.

  • The open syllable in the word "quality" accentuates the o sound, making it a distinct and memorable part of the word.

    Âm tiết mở trong từ "quality" nhấn mạnh âm o, khiến nó trở thành một phần riêng biệt và dễ nhớ của từ.

  • Some languages, such as Thai and Lao, use open syllables to indicate a tonal distinction in words with more than one syllable.

    Một số ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Thái và tiếng Lào, sử dụng âm tiết mở để chỉ sự khác biệt về thanh điệu trong những từ có nhiều hơn một âm tiết.

  • In the word "academic," the first two syllables are both open, providing a smooth flow of sound at the start of the word.

    Trong từ "academic", hai âm tiết đầu đều mở, tạo nên âm thanh trôi chảy khi bắt đầu từ.

  • The open syllable in "creature" helps to reinforce the emphasis on the second "e" in the word, making it especially memorable.

    Âm tiết mở trong "creature" giúp nhấn mạnh vào chữ "e" thứ hai trong từ, khiến nó trở nên đặc biệt đáng nhớ.

  • The last syllable in "banana" is open, with the a sound pronounced as a long vowel sound rather than a closedoff consonant.

    Âm tiết cuối cùng trong "banana" là âm mở, với âm a được phát âm như một nguyên âm dài thay vì một phụ âm đóng.

  • Many musical terms, such as "crescendo" and "accelerando," contain open syllables, which enhance their overall melodic and rhythmic qualities.

    Nhiều thuật ngữ âm nhạc, chẳng hạn như "crescendo" và "accelerando", chứa các âm tiết mở, giúp tăng cường chất lượng giai điệu và nhịp điệu tổng thể của chúng.

  • The use of open syllables in poetry can add emphasis and musicality to a line, making it stand out and become more memorable.

    Việc sử dụng âm tiết mở trong thơ có thể tăng thêm sự nhấn mạnh và tính nhạc cho một câu thơ, khiến câu thơ đó nổi bật và đáng nhớ hơn.