Definition of open mic

open micnoun

mở mic

/ˌəʊpən ˈmaɪk//ˌəʊpən ˈmaɪk/

The term "open mic" is a contraction of "open microphone" and refers to a stage or performance space where anyone can sign up to perform regardless of their experience level or previous booking status. This concept originated in the 1950s and 1960s in jazz and blues clubs in the United States, where performers would gather after hours to play music and network with others in the industry. These impromptu sessions often involved using an open microphone to amplify the sound, and soon, the term "open mic" came into use to describe these spontaneous and unplanned performances. Today, open mic events can be found in a variety of settings, from comedy clubs to poetry slams, and are a popular way for up-and-coming performers to develop their craft and gain exposure in front of a live audience.

namespace
Example:
  • The local coffee shop hosts an open mic night every Tuesday, where aspiring poets, singers, and comedians can showcase their talents in front of a live audience.

    Quán cà phê địa phương tổ chức đêm nhạc mic mở vào mỗi thứ Ba, nơi các nhà thơ, ca sĩ và diễn viên hài đầy tham vọng có thể thể hiện tài năng của mình trước khán giả trực tiếp.

  • Sarah was nervous as she stepped up to the open mic at the downtown club, but she nailed her set and left the stage to a round of applause.

    Sarah rất hồi hộp khi bước lên sân khấu biểu diễn mở tại câu lạc bộ ở trung tâm thành phố, nhưng cô đã hoàn thành xuất sắc phần trình diễn của mình và rời khỏi sân khấu trong tiếng vỗ tay nồng nhiệt.

  • As soon as the emcee called out "open mic," Brian sprinted to the stage with his guitar, ready to wow the crowd with his original compositions.

    Ngay khi người dẫn chương trình hô to "mic mở", Brian chạy nhanh lên sân khấu với cây đàn guitar của mình, sẵn sàng làm đám đông kinh ngạc với những sáng tác độc đáo của mình.

  • The open mic at the university café is a popular destination for students to share their experimental writing, be it poetry, prose, or a mix of both.

    Mic mở tại quán cà phê của trường đại học là điểm đến phổ biến cho sinh viên chia sẻ các tác phẩm viết thử nghiệm của mình, có thể là thơ, văn xuôi hoặc kết hợp cả hai.

  • Oliver had dreamt of performing at an open mic since he was a teenager, and now, as a seasoned entertainer, he still never misses an opportunity to take the mic and captivate the audience.

    Oliver đã mơ ước được biểu diễn ở một buổi hòa nhạc mở từ khi còn là một thiếu niên, và giờ đây, với tư cách là một nghệ sĩ giải trí dày dạn kinh nghiệm, anh vẫn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội cầm mic và thu hút khán giả.

  • At the open mic, anyone with a creative flair, from dancers to magicians, is welcome to entertain the audience with their art.

    Tại buổi biểu diễn mở, bất kỳ ai có năng khiếu sáng tạo, từ vũ công đến ảo thuật gia, đều được chào đón để trình diễn nghệ thuật của mình cho khán giả.

  • The open mic scene in this city is thriving, with new and talented performers emerging every night.

    Phong trào biểu diễn nhạc mở ở thành phố này đang phát triển mạnh mẽ, với nhiều nghệ sĩ mới và tài năng xuất hiện mỗi đêm.

  • Open mic nights provide a perfect platform for beginners to hone their skills and gain confidence in front of a live audience without any pressure.

    Đêm nhạc open mic là nền tảng hoàn hảo cho người mới bắt đầu rèn luyện kỹ năng và tự tin hơn trước đám đông mà không chịu bất kỳ áp lực nào.

  • For a night, the intimate atmosphere of the open mic brings strangers together, as laughter, music and applause fill the room and cement new friendships.

    Vào một đêm, bầu không khí thân mật của buổi hòa nhạc mở sẽ giúp những người xa lạ xích lại gần nhau hơn, khi tiếng cười, âm nhạc và tiếng vỗ tay tràn ngập căn phòng và củng cố tình bạn mới.

  • The open mic night might not be glamorous, but it's an avenue for artists to open themselves up to new opportunities and connect with like-minded people.

    Đêm nhạc mở có thể không hấp dẫn, nhưng đó là con đường để các nghệ sĩ mở ra những cơ hội mới và kết nối với những người có cùng chí hướng.

Related words and phrases

All matches