- The government decided to let the currency float freely on the open market in order to address the rising inflation.
Chính phủ quyết định cho phép đồng tiền được tự do lưu thông trên thị trường mở để giải quyết tình trạng lạm phát gia tăng.
- The stock market experienced a volatile day with prices fluctuating widely on the open market.
Thị trường chứng khoán trải qua một ngày biến động với giá cả dao động mạnh trên thị trường mở.
- In order to combat recession, the central bank reduced interest rates, which in turn led to an infusion of capital into the open market.
Để chống suy thoái, ngân hàng trung ương đã giảm lãi suất, từ đó dẫn đến việc bơm vốn vào thị trường mở.
- The company's initial public offering (IPOwas a success as shares were instantly snapped up by eager investors on the open market.
Đợt chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) của công ty đã thành công khi cổ phiếu ngay lập tức được các nhà đầu tư háo hức trên thị trường mở mua hết.
- The open market is a highly competitive and dynamic arena where individuals and institutions can trade securities as they see fit.
Thị trường mở là một đấu trường cạnh tranh cao và năng động, nơi các cá nhân và tổ chức có thể giao dịch chứng khoán theo cách họ thấy phù hợp.
- The two countries signed a trade agreement that gave them both greater access to the other's open market.
Hai nước đã ký một hiệp định thương mại giúp cả hai nước có cơ hội tiếp cận thị trường mở của nhau nhiều hơn.
- The recent plunge in oil prices has sparked interest in the open market as investors seek out bargains amid the uncertainty.
Giá dầu giảm mạnh gần đây đã làm dấy lên sự quan tâm trên thị trường mở khi các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội mua vào trong bối cảnh bất ổn.
- The financial institutions were instructed to sell their holdings in the open market as a means of artificially reducing inflation.
Các tổ chức tài chính được hướng dẫn bán tài sản nắm giữ của mình trên thị trường mở như một biện pháp nhằm giảm lạm phát một cách giả tạo.
- In the open market, sellers and buyers engage in arms-length transactions at market-clearing prices, which help to equilibrate supply and demand.
Trên thị trường mở, người bán và người mua tham gia vào các giao dịch độc lập theo giá thị trường, giúp cân bằng cung và cầu.
- The central bank injected additional capital into the open market as part of its efforts to mitigate the adverse impact of an economic slowdown.
Ngân hàng trung ương đã bơm thêm vốn vào thị trường mở như một phần trong nỗ lực giảm thiểu tác động tiêu cực của tình trạng suy thoái kinh tế.