Definition of online dating

online datingnoun

hẹn hò trực tuyến

/ˌɒnlaɪn ˈdeɪtɪŋ//ˌɑːnlaɪn ˈdeɪtɪŋ/

The term "online dating" came into usage in the late 1990s as the internet gained popularity and became more widely accessible. Before the advent of the World Wide Web, dating services mainly relied on magazines, newspapers, and specialized matchmaking agencies to connect individuals seeking romantic relationships. However, with the rise of personal computers and the emergence of social media platforms on the internet, people began exploring new ways of meeting potential partners. The term "online dating" was coined to describe the process of using the internet and related technologies to find and establish romantic relationships. One of the first popular websites for online dating was Match.com, which was launched in 1995. Over the years, numerous other dating sites have emerged, some focused on specific demographics, such as eHarmony and ChristianMingle, while others offer a broader range of services like OkCupid, PlentyOfFish, and Tinder. Online dating has revolutionized the way people connect and has become an integral part of modern romantic relationships. While the technology and methods used in online dating continue to evolve, the underlying concept of finding love through virtual means remains as popular today as it was when the term "online dating" first entered the lexicon.

namespace
Example:
  • Jane signed up for an online dating website last night in hopes of meeting her perfect match.

    Tối qua, Jane đã đăng ký một trang web hẹn hò trực tuyến với hy vọng tìm được người lý tưởng cho mình.

  • Tom swiped right on several potential matches this morning while commuting to work on the train.

    Sáng nay, Tom đã vuốt phải tại một số kết quả trùng khớp tiềm năng khi đang đi tàu đến nơi làm việc.

  • Sophia has been actively chatting with a promising candidate on a dating app for the past week.

    Sophia đã tích cực trò chuyện với một ứng viên triển vọng trên ứng dụng hẹn hò trong tuần qua.

  • Jacob decided to take a break from online dating after scrolling through countless profiles without any luck.

    Jacob quyết định tạm dừng hẹn hò trực tuyến sau khi lướt qua vô số hồ sơ mà không có kết quả.

  • Kelly deleted her dating profile after realizing she was too picky and unwilling to compromise.

    Kelly đã xóa hồ sơ hẹn hò của mình sau khi nhận ra cô ấy quá kén chọn và không muốn thỏa hiệp.

  • Alex and Maria exchanged witty messages for weeks before finally deciding to meet up in person.

    Alex và Maria đã trao đổi những tin nhắn dí dỏm trong nhiều tuần trước khi cuối cùng quyết định gặp mặt trực tiếp.

  • Olivia struggled to balance her busy work schedule with her newfound hobby of online dating.

    Olivia phải vật lộn để cân bằng lịch trình làm việc bận rộn với sở thích mới tìm thấy của mình là hẹn hò trực tuyến.

  • David found his long-term partner on a niche dating website catering to music lovers.

    David đã tìm thấy người bạn đời lâu dài của mình trên một trang web hẹn hò dành riêng cho những người yêu âm nhạc.

  • Ryan enjoyed his first official date with an online match on Friday night, and it went great.

    Ryan đã có buổi hẹn hò chính thức đầu tiên với đối tượng hẹn hò trực tuyến vào tối thứ sáu và mọi chuyện diễn ra rất tốt đẹp.

  • Sarah concluded that online dating was not for her and decided to focus her efforts on meeting new people in person.

    Sarah kết luận rằng hẹn hò trực tuyến không dành cho cô và quyết định tập trung nỗ lực vào việc gặp gỡ những người mới ngoài đời.