Definition of ointment

ointmentnoun

thuốc mỡ

/ˈɔɪntmənt//ˈɔɪntmənt/

The word "ointment" has originated from the Old English word "overnēd," which means "united" or "joined." The Old English word itself can be traced back to the Proto-Germanic root "vernōn-," meaning "to attach" or "to bind together." The Old English form "overnēd" initially referred to any substance used to join or unite things, such as soap made from wood ashes, fat, and water. However, by the 14th century, the term "ointment" came to specifically describe a substance used to soothe and heal moist or dry skin wounds. These ointments were typically made from a mixture of herbs, animal fat, and oil or wax. The word "ointment" can be found in early Middle English texts from the 12th and 13th centuries. Over time, the meaning of the word has broadened to include any substance, whether herbal or pharmaceutical, applied to the skin for therapeutic purposes. The spelling and pronunciation of the word have also evolved over the centuries, reflecting changes in the English language. Today, "ointment" is commonly used in medical and pharmaceutical terminology.

Summary
type danh từ
meaningthuốc mỡ
namespace
Example:
  • The doctor prescribed a soothing ointment to alleviate the pain and inflammation caused by my eczema.

    Bác sĩ kê đơn thuốc mỡ làm dịu cơn đau và tình trạng viêm do bệnh chàm gây ra.

  • I applied a small amount of ointment to the affected area before going to bed to help prevent further discomfort.

    Tôi bôi một lượng nhỏ thuốc mỡ vào vùng bị ảnh hưởng trước khi đi ngủ để giúp ngăn ngừa khó chịu thêm.

  • After washing my hands for an extended period, I used an antibacterial ointment to prevent any dryness or chapping.

    Sau khi rửa tay trong thời gian dài, tôi sử dụng thuốc mỡ kháng khuẩn để ngăn ngừa tình trạng khô hoặc nứt nẻ.

  • The elderly woman in the nursing home relied on a nourishing ointment to keep her skin moisturized and minimize the appearance of wrinkles.

    Người phụ nữ lớn tuổi trong viện dưỡng lão đã sử dụng thuốc mỡ dưỡng ẩm để giữ ẩm cho da và giảm thiểu sự xuất hiện của nếp nhăn.

  • The athlete applied a muscle ointment with menthol to his aching legs before the competition to ease the tension and promote blood flow.

    Vận động viên này đã bôi thuốc mỡ có chứa tinh dầu bạc hà vào đôi chân đau nhức của mình trước khi thi đấu để giảm căng thẳng và thúc đẩy lưu thông máu.

  • The traveler packed a tube of sunburn ointment in her first aid kit for emergency protection against harsh UV rays.

    Du khách đã chuẩn bị một tuýp thuốc mỡ chống nắng trong bộ dụng cụ sơ cứu để phòng trường hợp khẩn cấp chống lại tia UV có hại.

  • The veterinarian suggested a medicinal ointment for the dog's infected paw to prevent further infection and promote healing.

    Bác sĩ thú y đề nghị dùng thuốc mỡ bôi vào bàn chân bị nhiễm trùng của chó để ngăn ngừa nhiễm trùng thêm và thúc đẩy quá trình chữa lành.

  • The pharmacist recommended an over-the-counter ointment for my dry, chapped lips to soothe and protect them from the wind and cold.

    Dược sĩ khuyên tôi nên dùng một loại thuốc mỡ không kê đơn để làm dịu và bảo vệ đôi môi khô, nứt nẻ của tôi khỏi gió và lạnh.

  • The gardener spread a rich, organic ointment on the flowers' leaves to enhance their growth and promote vibrant blooms.

    Người làm vườn đã rải một loại thuốc mỡ hữu cơ lên ​​lá hoa để thúc đẩy sự phát triển của hoa và cho hoa nở rực rỡ.

  • The doctor advised the patient to reapply the antibiotic ointment to the wound every six hours until it fully healed.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên bôi lại thuốc mỡ kháng sinh vào vết thương sau mỗi sáu giờ cho đến khi vết thương lành hẳn.

Related words and phrases

Idioms

a/the fly in the ointment
a person or thing that makes a situation or an occasion less pleasant, successful, etc.