- The government has classified information regarding their foreign policies as an official secret.
Chính phủ đã phân loại thông tin liên quan đến chính sách đối ngoại của họ là bí mật chính thức.
- The intelligence agency's operative was sworn to maintain the official secrecy of the top-secret mission.
Người điều hành cơ quan tình báo đã tuyên thệ sẽ giữ bí mật chính thức về nhiệm vụ tuyệt mật này.
- The court ordered the defendant to refrain from disclosing the official secrets that were presented in the trial.
Tòa án ra lệnh cho bị cáo không được tiết lộ những bí mật chính thức đã được trình bày tại phiên tòa.
- The official secrecy act ensures that sensitive information remains confidential and only authorized personnel have access to it.
Đạo luật bảo mật chính thức đảm bảo rằng thông tin nhạy cảm được giữ bí mật và chỉ những người được ủy quyền mới có quyền truy cập vào thông tin đó.
- The parliamentary committee met to discuss the implications of a potential leak of official secrets by a rogue agent.
Ủy ban quốc hội đã họp để thảo luận về những tác động của việc rò rỉ bí mật chính thức có thể xảy ra do một điệp viên bất hảo.
- The judge warned the accused that any breach of official secrecy could result in severe penalties.
Thẩm phán cảnh báo bị cáo rằng bất kỳ hành vi vi phạm bí mật chính thức nào cũng có thể dẫn đến hình phạt nghiêm khắc.
- The military base's security measures aimed at preserving the official secrecy of their operations, to avoid any potential threat.
Các biện pháp an ninh của căn cứ quân sự nhằm mục đích bảo vệ bí mật chính thức của các hoạt động, để tránh mọi mối đe dọa tiềm ẩn.
- The spy agencies have stringent protocols in place to maintain the official secrecy of their operations, as disclosures could have catastrophic consequences.
Các cơ quan gián điệp có các giao thức nghiêm ngặt để duy trì tính bí mật chính thức của hoạt động của họ, vì việc tiết lộ có thể gây ra hậu quả thảm khốc.
- The prime minister assures the public that all official secrets are handled with utmost sensitivity and confidentiality.
Thủ tướng đảm bảo với công chúng rằng mọi bí mật chính thức đều được xử lý một cách hết sức tế nhị và bảo mật.
- The diplomatic channels send official secrets through encrypted channels to prevent any unauthorized access.
Các kênh ngoại giao gửi bí mật chính thức thông qua các kênh được mã hóa để ngăn chặn mọi truy cập trái phép.