Definition of obtainable

obtainableadjective

có thể đạt được

/əbˈteɪnəbl//əbˈteɪnəbl/

"Obtainable" is a relatively modern word, appearing in English in the 16th century. It's formed from the verb "obtain" and the suffix "-able", meaning "capable of being". "Obtain" itself comes from the Old French "obtener," meaning "to get" or "to acquire." This word, in turn, is derived from the Latin "obtinere," combining the prefix "ob-" (meaning "to") and "tenere" (meaning "to hold"). So, "obtainable" essentially means "capable of being held or acquired."

Summary
type tính từ
meaningcó thể đạt được, có thể thu được, có thể giành được, có thể kiếm được
typeDefault_cw
meaningcó thể đạt được, có thể thu được
namespace
Example:
  • The necessary resources for completing the project are highly obtainable through our partnership with a local supplier.

    Chúng tôi có thể dễ dàng có được các nguồn lực cần thiết để hoàn thành dự án thông qua quan hệ đối tác với nhà cung cấp địa phương.

  • Securing a spot in the prestigious music festival is obtainable with early bird registration and a compelling application.

    Bạn có thể đảm bảo một vị trí trong lễ hội âm nhạc danh giá này bằng cách đăng ký sớm và nộp đơn đăng ký hấp dẫn.

  • Alternative job opportunities in this field are highly obtainable with the right skills and networking.

    Có rất nhiều cơ hội việc làm thay thế trong lĩnh vực này nếu bạn có kỹ năng phù hợp và mối quan hệ tốt.

  • For students struggling with the coursework, additional academic resources are obtainable through the campus learning center.

    Đối với những sinh viên gặp khó khăn với bài tập, có thể tìm thêm các nguồn tài liệu học thuật thông qua trung tâm học tập của trường.

  • The keys to reducing carbon emissions are highly obtainable through residential energy audits and public transportation initiatives.

    Chìa khóa để giảm lượng khí thải carbon có thể đạt được thông qua các cuộc kiểm toán năng lượng tại nhà và các sáng kiến ​​về giao thông công cộng.

  • Professionals in the legal field can obtain continuing education credits through online courses and conferences.

    Các chuyên gia trong lĩnh vực pháp lý có thể lấy tín chỉ giáo dục liên tục thông qua các khóa học và hội nghị trực tuyến.

  • Accessible travel destinations are highly obtainable for individuals with disabilities through collaborative efforts between local governments and tourist agencies.

    Những điểm đến du lịch dễ tiếp cận có thể dễ dàng tiếp cận được với người khuyết tật thông qua nỗ lực hợp tác giữa chính quyền địa phương và các công ty du lịch.

  • With the rise of e-commerce, the convenience of online shopping has made once-unobtainable items easily obtainable through a few clicks.

    Với sự phát triển của thương mại điện tử, sự tiện lợi của mua sắm trực tuyến đã giúp những mặt hàng trước đây không thể mua được trở nên dễ dàng chỉ bằng vài cú nhấp chuột.

  • Students seeking financial aid for college should explore obtainable options such as scholarships, grants, and loans.

    Sinh viên tìm kiếm hỗ trợ tài chính cho việc học đại học nên tìm hiểu các lựa chọn khả thi như học bổng, trợ cấp và vay vốn.

  • Healthy food options are highly obtainable through community gardens, farmer's markets, and local farms offering deliveries or outdoor dining.

    Bạn có thể dễ dàng tìm thấy các lựa chọn thực phẩm lành mạnh tại các khu vườn cộng đồng, chợ nông sản và các trang trại địa phương cung cấp dịch vụ giao hàng hoặc ăn uống ngoài trời.