Definition of observational

observationaladjective

quan sát

/ˌɒbzəˈveɪʃənl//ˌɑːbzərˈveɪʃənl/

The word "observational" has its roots in Latin. The Latin word "observare" means "to observe" or "to watch," and it's related to the verb "servare," which means "to preserve" or "to keep." This Latin root is also seen in other English words like "serve" and "reservation." When the word "observational" emerged in English in the 15th century, it was derived from the Latin "observare" and the suffix "-al," which forms an adjective. Initially, this word meant "pertaining to observation" or "based on observation." Over time, the meaning has expanded to include connotations of careful attention, detachment, and scientific inquiry, as in "observational comedy" or "observational science." In summary, the word "observational" is a combination of the Latin "observare" and the suffix "-al," emerging in English in the 15th century with the meaning "pertaining to observation" and later expanding to encompass the ideas of careful observation and scientific inquiry.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) sự quan sát, (thuộc) sự theo dõi
meaning(thuộc) khả năng quan sát
typeDefault_cw
meaning(thuộc) quan sát, quan trắc
namespace
Example:
  • The stand-up comedian's act was purely observational, full of witty observations about everyday life.

    Tiết mục của diễn viên hài độc thoại hoàn toàn mang tính quan sát, đầy những nhận xét dí dỏm về cuộc sống thường ngày.

  • Her art was characterized by its detailed, observational style, capturing the intricacies of the natural world.

    Nghệ thuật của bà được đặc trưng bởi phong cách quan sát chi tiết, nắm bắt được sự phức tạp của thế giới tự nhiên.

  • The scientist's research was based on careful observational methods, collecting detailed data over a period of several years.

    Nghiên cứu của nhà khoa học này dựa trên các phương pháp quan sát cẩn thận, thu thập dữ liệu chi tiết trong nhiều năm.

  • The detective's investigation was rooted in observational skills, as he carefully studied each crime scene for any clues.

    Cuộc điều tra của thám tử bắt nguồn từ kỹ năng quan sát, khi anh ta cẩn thận nghiên cứu từng hiện trường vụ án để tìm ra manh mối.

  • The writer's fiction was grounded in observational techniques, as he wove intricate, multi-dimensional characters from the fabric of real-life observation.

    Tác phẩm hư cấu của nhà văn dựa trên các kỹ thuật quan sát, khi ông xây dựng nên những nhân vật phức tạp, đa chiều từ kết cấu quan sát trong đời thực.

  • The teacher's favorite teaching method was observational learning, where students learn by watching and imitating their peers.

    Phương pháp giảng dạy ưa thích của giáo viên là học thông qua quan sát, trong đó học sinh học bằng cách quan sát và bắt chước bạn bè của mình.

  • The chef's cooking show was packed with observational tips and tricks, as she demonstrated her techniques in detail.

    Chương trình nấu ăn của đầu bếp chứa đầy những mẹo và thủ thuật hữu ích khi cô trình bày chi tiết các kỹ thuật của mình.

  • The photographer's photographs were known for their observational insights, capturing candid moments of everyday life that resonated deeply with viewers.

    Những bức ảnh của nhiếp ảnh gia này nổi tiếng với góc nhìn sâu sắc, ghi lại những khoảnh khắc chân thực của cuộc sống thường ngày, gây ấn tượng sâu sắc với người xem.

  • The psychologist's therapy methods relied heavily on observational techniques, as he closely watched his patients' body language and nonverbal cues to uncover underlying issues.

    Phương pháp trị liệu của nhà tâm lý học chủ yếu dựa vào các kỹ thuật quan sát, vì ông theo dõi chặt chẽ ngôn ngữ cơ thể và các tín hiệu phi ngôn ngữ của bệnh nhân để khám phá ra các vấn đề tiềm ẩn.

  • The historian's understanding of ancient civilizations was shaped by observational analysis of artifacts, texts, and cultural artifacts.

    Sự hiểu biết của nhà sử học về các nền văn minh cổ đại được hình thành thông qua phân tích quan sát các hiện vật, văn bản và hiện vật văn hóa.