Definition of oblong

oblongnoun

thuôn

/ˈɒblɒŋ//ˈɑːblɔːŋ/

"Oblong" traces its roots back to the Latin words "ob" meaning "against" and "longus" meaning "long." This combination reflects the shape's characteristic of being elongated in one direction, as opposed to being perfectly square or round. The word entered English in the 16th century, becoming a descriptive term for shapes with a noticeably longer length than their width.

Summary
type tính từ
meaningcó hình thuôn
meaningcó hình chữ nhật
type danh từ
meaninghình thuôn; vật hình thuôn
meaninghình chữ nhật; vật hình chữ nhật
namespace

a shape that has four straight sides, two of which are longer than the other two, and four angles of 90°

một hình có bốn cạnh thẳng, trong đó có hai cạnh dài hơn hai cạnh kia và bốn góc bằng 90°

Example:
  • a tiny oblong of glass in the roof

    một tấm kính thuôn nhỏ trên mái nhà

  • The oblong pillows were more comfortable for her to sleep on because they filled the space between her neck and shoulders better than round pillows.

    Những chiếc gối hình chữ nhật tạo cho cô cảm giác thoải mái hơn khi ngủ vì chúng lấp đầy khoảng trống giữa cổ và vai tốt hơn so với gối tròn.

  • The oblong carrots were a welcome change from the usual round ones, as they seemed to fit perfectly in the tiny slots of the carrot juice machine.

    Những củ cà rốt thuôn dài là sự thay đổi đáng hoan nghênh so với những củ tròn thông thường, vì chúng dường như vừa khít với những khe nhỏ của máy ép nước cà rốt.

  • The oblong stones made it easy for her to stack and build walls, as they fit snugly together with less gap than round stones.

    Những viên đá hình chữ nhật giúp bà dễ dàng xếp chồng và xây tường vì chúng vừa khít với nhau và có ít khe hở hơn so với đá tròn.

  • The oblong containers were ideal for holding all sorts of messy substances, such as sand or water, with less risk of spillage than round ones.

    Các hộp đựng hình chữ nhật lý tưởng để đựng đủ loại chất bẩn, chẳng hạn như cát hoặc nước, với nguy cơ đổ tràn ít hơn so với hộp đựng hình tròn.

any shape that is longer than it is wide

bất kỳ hình dạng nào dài hơn chiều rộng

Example:
  • The leaves are narrow oblongs.

    Lá có hình thuôn hẹp.

Related words and phrases

All matches