Definition of oblique angle

oblique anglenoun

góc xiên

/əˌbliːk ˈæŋɡl//əˌbliːk ˈæŋɡl/

The word "oblique angle" derives from the Latin word "obliquus," which literally translates to "slanting" or "leaning." In mathematics, an oblique angle is defined as an angle that is not vertical (90 degrees) or horizontal (180 degrees) to a reference line or plane. Instead, it forms a slanted or lean position relative to this reference point. The usage of the term "oblique angle" can be traced back to the 19th century, when the modern mathematical notation and terminology were establishing. During that time, mathematicians began to standardize nomenclature across different branches of mathematics, leading to the adoption and use of terms like "oblique angle" to describe specific angles that defy vertical or horizontal orientation. Today, the term "oblique angle" remains prevalent in various branches of mathematics, including trigonometry, geometry, and vector calculus, among others.

namespace
Example:
  • The carpenter measured an oblique angle of 125 degrees between the two planks before attaching them to the wall.

    Người thợ mộc đã đo góc xiên 125 độ giữa hai tấm ván trước khi gắn chúng vào tường.

  • The painter estimated an oblique angle of 60 degrees between the baseboard and the floor before tiling the wall.

    Người thợ sơn ước tính góc xiên 60 độ giữa ván chân tường và sàn nhà trước khi ốp gạch lên tường.

  • When laying the roof tiles, the contractor calculated an oblique angle of 45 degrees to ensure proper drainage.

    Khi lợp ngói, nhà thầu đã tính toán góc xiên 45 độ để đảm bảo thoát nước tốt.

  • The architect determined an oblique angle of 135 degrees for the diagonal bracing in the new building's structure.

    Kiến trúc sư đã xác định góc xiên 135 độ cho hệ thống giằng chéo trong kết cấu tòa nhà mới.

  • To hang the picture straight, the artist used an oblique angle of 30 degrees from the left corner of the wall.

    Để treo bức tranh thẳng, nghệ sĩ đã sử dụng góc xiên 30 độ từ góc bên trái của bức tường.

  • In order to install the new shelving unit, the installer needed to find an oblique angle of 1 degrees between the wall and floor.

    Để lắp đặt kệ mới, người lắp đặt cần tìm góc xiên 1 độ giữa tường và sàn.

  • The construction worker accurately measured an oblique angle of 75 degrees when digging the foundation for the new fence.

    Người công nhân xây dựng đã đo chính xác góc xiên 75 độ khi đào móng cho hàng rào mới.

  • The designer set the angle of the roof glazing at an oblique angle of 35 degrees to allow natural light to flood the interior.

    Nhà thiết kế đã thiết lập góc của cửa sổ mái ở góc xiên 35 độ để ánh sáng tự nhiên có thể tràn vào bên trong.

  • The furniture builder needed to cut the legs of the table at an oblique angle of 40 degrees to fit the space under the radiator.

    Người thợ đóng đồ nội thất cần cắt chân bàn theo góc xiên 40 độ để vừa với không gian bên dưới bộ tản nhiệt.

  • The carpenter planned the angle of the stairs at an oblique angle of 5 degrees to maximize space usage.

    Người thợ mộc đã thiết kế cầu thang theo góc xiên 5 độ để tận dụng tối đa không gian.