Definition of nutraceutical

nutraceuticalnoun

Nghĩa hóa dinh dưỡng

/ˌnjuːtrəˈsuːtɪkl//ˌnuːtrəˈsuːtɪkl/

The term "nutraceutical" was coined in the 1980s by Dr. Stephen DeFelice, the founder of the Foundation for Innovation in Medicine, a non-profit organization in the United States. DeFelice, a physician and researcher, was interested in exploring the concept of foods that have a medicinal or therapeutic effect on the human body. The word is derived from the Greek words "nourishment" (nahrung) and "pharmacon" (medicine). DeFelice intended to convey that nutraceuticals are substances that come from food and are designed to provide health benefits beyond those provided by traditional dietary supplements. The term gained popularity in the 1990s with the growing interest in functional foods and dietary supplements, and is now widely used in the healthcare and food industries to describe products that combine the benefits of both food and pharmaceuticals.

namespace
Example:
  • The nutraceutical supplement, containing probiotics and omega-3 fatty acids, has been shown to improve digestion and boost heart health.

    Thực phẩm bổ sung dinh dưỡng có chứa lợi khuẩn và axit béo omega-3 đã được chứng minh là có tác dụng cải thiện tiêu hóa và tăng cường sức khỏe tim mạch.

  • Nutraceutical ingredients, such as turmeric and vitamin D, have been found to have anti-inflammatory and immune-boosting properties.

    Các thành phần dinh dưỡng như nghệ và vitamin D được phát hiện có đặc tính chống viêm và tăng cường miễn dịch.

  • Many nutraceutical companies are investing in research to develop new natural remedies for health conditions such as diabetes and high blood pressure.

    Nhiều công ty dược phẩm chức năng đang đầu tư vào nghiên cứu để phát triển các phương pháp chữa bệnh tự nhiên mới cho các tình trạng sức khỏe như tiểu đường và huyết áp cao.

  • Consumers are becoming more aware of the potential benefits of nutraceuticals, such as reduced risk of cancer and improved cognitive function.

    Người tiêu dùng đang ngày càng nhận thức rõ hơn về những lợi ích tiềm năng của thực phẩm chức năng, chẳng hạn như giảm nguy cơ ung thư và cải thiện chức năng nhận thức.

  • Nutraceutical products, such as glucosamine and chondroitin, are increasingly being used as a natural alternative to prescription drugs to manage joint pain.

    Các sản phẩm dinh dưỡng như glucosamine và chondroitin ngày càng được sử dụng như một giải pháp thay thế tự nhiên cho thuốc theo toa để kiểm soát chứng đau khớp.

  • A recent study showed that a nutraceutical compound, derived from green tea, has the potential to aid in weight loss by increasing metabolism.

    Một nghiên cứu gần đây cho thấy một hợp chất dinh dưỡng có nguồn gốc từ trà xanh có khả năng hỗ trợ giảm cân bằng cách tăng cường trao đổi chất.

  • Nutraceuticals, such as folic acid and calcium, are important for pregnant women to ensure a healthy baby.

    Các chất dinh dưỡng như axit folic và canxi rất quan trọng đối với phụ nữ mang thai để đảm bảo em bé khỏe mạnh.

  • Nutraceutical companies are working to overcome the challenge of getting the public to trust the effectiveness and safety of their products.

    Các công ty dược phẩm chức năng đang nỗ lực vượt qua thách thức để công chúng tin tưởng vào hiệu quả và độ an toàn của sản phẩm của họ.

  • Nutraceutical ingredients, such as lycopene and resveratrol, are finding their way into everyday foods and drinks, including juices and smoothies.

    Các thành phần dinh dưỡng như lycopene và resveratrol đang dần xuất hiện trong các loại thực phẩm và đồ uống hàng ngày, bao gồm cả nước ép và sinh tố.

  • The nutraceutical market is growing rapidly due to a combination of factors, including an aging population and increased consumer demand for natural health remedies.

    Thị trường dược phẩm chức năng đang phát triển nhanh chóng do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm dân số già hóa và nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với các biện pháp khắc phục sức khỏe tự nhiên.

Related words and phrases

All matches