Definition of nursing

nursingnoun

Điều dưỡng

/ˈnɜːsɪŋ//ˈnɜːrsɪŋ/

The word "nursing" has roots in the Old English word "nursan," meaning "to nourish" or "to care for." It stems from the Proto-Germanic word "nursōn," which also meant "to nourish." This connection reflects the fundamental aspects of nursing: providing nourishment, care, and support for those in need. The term's evolution across centuries highlights the enduring significance of nurturing and tending to others' well-being, a core principle of the nursing profession.

Summary
typedanh từ
meaningsự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
namespace
Example:
  • Emma has been nursing her baby back to health after a bout of bronchitis.

    Emma đã chăm sóc để em bé của mình khỏe mạnh trở lại sau một đợt viêm phế quản.

  • Maria is a experienced ICU nurse, currently nursing a patient back from a critical condition.

    Maria là một y tá giàu kinh nghiệm tại khoa ICU, hiện đang chăm sóc một bệnh nhân trong tình trạng nguy kịch.

  • The patient was in need of round-the-clock care, and the nursing staff worked tirelessly to provide nursing services to alleviate the patient's symptoms.

    Bệnh nhân cần được chăm sóc 24/7 và đội ngũ điều dưỡng đã làm việc không biết mệt mỏi để cung cấp dịch vụ chăm sóc nhằm làm giảm các triệu chứng của bệnh nhân.

  • Sarah's love for nursing led her to pursue a nursing degree and now she enjoys the satisfaction of providing exceptional nursing care to her patients.

    Tình yêu dành cho ngành điều dưỡng đã thôi thúc Sarah theo đuổi bằng điều dưỡng và hiện tại cô cảm thấy hài lòng khi cung cấp dịch vụ chăm sóc điều dưỡng đặc biệt cho bệnh nhân của mình.

  • The nurse noted the patient's vital signs and administered medications as part of the nursing process to manage the patient's chronic condition.

    Y tá ghi nhận các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân và kê đơn thuốc như một phần của quy trình điều dưỡng để kiểm soát tình trạng bệnh mãn tính của bệnh nhân.

  • After the surgery, the nursing staff watched over the patient, providing necessary nursing care to help promote healing and prepare the patient for discharge.

    Sau phẫu thuật, đội ngũ điều dưỡng sẽ theo dõi bệnh nhân, cung cấp dịch vụ chăm sóc cần thiết để giúp thúc đẩy quá trình lành bệnh và chuẩn bị cho bệnh nhân xuất viện.

  • During the last moments of his life, the hospice nurse provided nursing care that ensured the patient's comfort and dignity.

    Trong những giây phút cuối đời, y tá chăm sóc bệnh nhân đã cung cấp dịch vụ chăm sóc đảm bảo sự thoải mái và phẩm giá cho bệnh nhân.

  • The nurse educator collaborated with the nursing staff to implement evidence-based nursing practices and teach the patient methods for self-management of their condition.

    Giáo viên điều dưỡng đã hợp tác với đội ngũ điều dưỡng để triển khai các biện pháp điều dưỡng dựa trên bằng chứng và hướng dẫn bệnh nhân phương pháp tự quản lý tình trạng bệnh của mình.

  • As a nurse, Rachel understands the importance of providing holistic nursing care that addresses the patient's physical, emotional, and spiritual needs.

    Là một y tá, Rachel hiểu tầm quan trọng của việc cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện nhằm đáp ứng các nhu cầu về thể chất, cảm xúc và tinh thần của bệnh nhân.

  • The intensive care unit nurse knew that her nursing skills and compassion could make a difference in her patient's outcome, and she worked tirelessly to provide the best possible nursing care.

    Y tá khoa chăm sóc đặc biệt biết rằng kỹ năng điều dưỡng và lòng trắc ẩn của cô có thể tạo nên sự khác biệt trong kết quả điều trị cho bệnh nhân, và cô đã làm việc không biết mệt mỏi để cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất có thể.