Definition of number one

number oneadjective

số một

/ˌnʌmbə ˈwʌn//ˌnʌmbər ˈwʌn/

The origins of the phrase "number one" can be traced back to the mid-19th century, where it was originally used in the context of ships. During this time, ships would be assigned a unique numerical identifier, known as a registration number, to help identify them in port. The ship that was deemed the most important or largest in a fleet, would naturally be given the number one registration. This idea extended beyond the naval context, and by the late 1800s, "number one" was being used more broadly to describe the best or most important of anything - whether it be a product, person, or idea. Interestingly, the phrase has come to be widely associated with the concept of popularity or personal preference. This use can be traced back to the 1930s, when radio stations would play a "number one hit," referring to the most popular song on the airwaves at that time. This usage has continued into modern times, with "number one" now commonly associated with the highest-ranked item in a list or competition. As a final note, the popularity of the phrase "number one" has also given rise to the concept of being a "number one fan," a derogatory term that is sometimes used to describe someone who is overly enthusiastic or obsessed with a particular individual, product, or concept.

namespace
Example:
  • This product is the number one bestseller in its category on Amazon.

    Sản phẩm này là sản phẩm bán chạy nhất trong cùng loại trên Amazon.

  • Usain Bolt is the number one sprinter in the world, holding several world records.

    Usain Bolt là vận động viên chạy nước rút số một thế giới và đang nắm giữ nhiều kỷ lục thế giới.

  • The beach resort town of Bali is the number one tourist destination in Indonesia.

    Thị trấn nghỉ mát bãi biển Bali là điểm đến du lịch số một ở Indonesia.

  • Michael Jordan is widely regarded as the number one basketball player of all time.

    Michael Jordan được coi rộng rãi là cầu thủ bóng rổ số một mọi thời đại.

  • Coca-Cola is the number one soft drink brand globally, with over 500 million servings consumed each day.

    Coca-Cola là thương hiệu nước giải khát số một trên toàn cầu, với hơn 500 triệu sản phẩm được tiêu thụ mỗi ngày.

  • The iPhone is the number one smartphone in the United States, with nearly half of all smartphone users owning an iPhone.

    iPhone là điện thoại thông minh số một tại Hoa Kỳ, với gần một nửa số người dùng điện thoại thông minh sở hữu iPhone.

  • The Grand Canyon is the number one natural landmark in the United States, attracting over 6 million visitors annually.

    Hẻm núi Grand Canyon là thắng cảnh thiên nhiên số một ở Hoa Kỳ, thu hút hơn 6 triệu du khách mỗi năm.

  • Serena Williams is the number one tennis player in the world and has won over 30 Grand Slam singles titles.

    Serena Williams là tay vợt số một thế giới và đã giành được hơn 30 danh hiệu đơn Grand Slam.

  • Timberland boots are the number one choice for outdoor enthusiasts looking for durable, weather-resistant footwear.

    Giày Timberland là sự lựa chọn số một cho những người đam mê hoạt động ngoài trời đang tìm kiếm một đôi giày bền, chống chịu được thời tiết.

  • According to a recent survey, Netflix is the number one streaming service in the world, with over 00 million subscribers.

    Theo một cuộc khảo sát gần đây, Netflix là dịch vụ phát trực tuyến số một thế giới, với hơn 200 triệu người đăng ký.