- The actor was caught by paparazzi in a nudie magazine shoot, causing a stir in the media.
Nam diễn viên bị paparazzi bắt gặp đang chụp ảnh khỏa thân cho tạp chí, gây xôn xao giới truyền thông.
- The nudie beach was filled with sunbathers, all confidently soaking up the rays.
Bãi biển khỏa thân chật kín người tắm nắng, tất cả đều tự tin đắm mình dưới ánh nắng mặt trời.
- After a wild night out, the group stumbled upon a nudie bar and decided to have a drink or two.
Sau một đêm vui chơi hoang dã, cả nhóm tình cờ tìm thấy một quán bar khỏa thân và quyết định uống một hoặc hai ly.
- The nudie scene in the movie left some viewers feeling uncomfortable, sparking debate about censorship.
Cảnh khỏa thân trong phim khiến một số khán giả cảm thấy khó chịu, gây ra cuộc tranh luận về kiểm duyệt.
- The nudie poster on the wall added a touch of humor to the otherwise serious office.
Tấm áp phích khỏa thân trên tường tạo thêm nét hài hước cho văn phòng vốn nghiêm túc.
- The nudie magazine was found hidden in the back of the closet, an unusual discovery for the junior cleaner.
Tạp chí khỏa thân được tìm thấy giấu ở phía sau tủ quần áo, một khám phá bất thường đối với nhân viên dọn dẹp mới vào nghề.
- The nudie ads on the subway angered commuters, who complained about the explicit content.
Các quảng cáo khỏa thân trên tàu điện ngầm khiến hành khách tức giận và phàn nàn về nội dung nhạy cảm.
- The nudie dancers put on a show at the downtown club, leaving the audience mesmerized.
Các vũ công khỏa thân đã biểu diễn tại câu lạc bộ ở trung tâm thành phố, khiến khán giả mê mẩn.
- The nudie statue in the park drew unexpected attention from tourists, becoming a popular attraction.
Bức tượng khỏa thân trong công viên đã thu hút sự chú ý bất ngờ của khách du lịch và trở thành điểm tham quan nổi tiếng.
- The nudie movie was praised for its cinematography, despite the actors' lack of clothing.
Bộ phim khỏa thân này được khen ngợi về mặt quay phim, mặc dù diễn viên không mặc quần áo.