- The noun phrase "green apple" refers to a specific type of fruit.
Cụm danh từ "táo xanh" dùng để chỉ một loại trái cây cụ thể.
- The noun phrase "tall building" describes a structure that is vertically erected.
Cụm danh từ "tòa nhà cao tầng" mô tả một công trình được xây dựng theo chiều thẳng đứng.
- The noun phrase "happy child" is a group of words that explains the emotional state of a young person.
Cụm danh từ "đứa trẻ hạnh phúc" là một nhóm từ diễn tả trạng thái cảm xúc của một người trẻ tuổi.
- The noun phrase "loud music" denotes a form of audio that is perceived as being audibly intense.
Cụm danh từ "nhạc lớn" biểu thị một dạng âm thanh được coi là có cường độ âm thanh lớn.
- The noun phrase "sleepy cat" portrays an animal that appears to be drowsy.
Cụm danh từ "mèo buồn ngủ" miêu tả một loài động vật có vẻ như đang buồn ngủ.
- The noun phrase "sunny day" describes a weather condition characterized by brightness from the sun.
Cụm danh từ "ngày nắng" mô tả tình trạng thời tiết đặc trưng bởi độ sáng của mặt trời.
- The noun phrase "red car" denotes a vehicle of a specific color.
Cụm danh từ "xe đỏ" dùng để chỉ một loại xe có màu sắc cụ thể.
- The noun phrase "muddy ground" describes a location that is moist and heavily coated with dirt.
Cụm danh từ "đất lầy" mô tả một địa điểm ẩm ướt và phủ đầy đất bẩn.
- The noun phrase "sticky substance" is a collective term for a material that is adhesive.
Cụm danh từ "chất dính" là thuật ngữ chung để chỉ vật liệu có tính kết dính.
- The noun phrase "wet towel" refers to a fabric that has been soaked in water, either intentionally or accidentally.
Cụm danh từ "khăn ướt" dùng để chỉ một tấm vải bị thấm nước, có thể là cố ý hoặc vô tình.