Definition of note down

note downphrasal verb

ghi chú xuống

////

The phrase "note down" is a phrasal verb in English that is derived from two separate words: "note" and "down." The word "note" comes from the Old French "notte," which means "point" or "mark." In the Middle English period, it was spelled "not" or "note," and its meaning evolved to encompass written messages, signs, or symbols. The verb "to down" has a few different origins, but in this context, it can be traced back to the Old Norse word "dauga," which means "dissent" or "opposition." This meaning was carried over to Middle English as "doon," where it began to take on the broader meaning of "to lower" or "to decrease." When these two words are combined in the phrase "note down," it creates a command to write something down or record it in some way. In the context of taking notes, "note" refers to the information being recorded, and "down" implies that it is being physically written or recorded in some way. This phrase is quite versatile and has various spellings, as well. In addition to "note down," it can also be written as "note it down" or "take note of." Regardless of the exact form, the meaning remains consistent: to record information for future reference.

namespace
Example:
  • Please note down the ingredients required for the recipe before you start cooking.

    Vui lòng ghi lại các nguyên liệu cần thiết cho công thức trước khi bạn bắt đầu nấu.

  • During the meeting, the CEO asked the finance team to note down all the upcoming expenses for the next quarter.

    Trong cuộc họp, CEO yêu cầu nhóm tài chính ghi lại tất cả các khoản chi sắp tới cho quý tiếp theo.

  • After visiting the dentist, make sure to note down the medications prescribed to you.

    Sau khi đến nha sĩ, hãy nhớ ghi lại các loại thuốc được kê đơn cho bạn.

  • The detective asked the witness to note down every detail about the crime scene.

    Thám tử yêu cầu nhân chứng ghi lại mọi chi tiết về hiện trường vụ án.

  • As you listen to the sales pitch, write down the benefits of the product and any concerns you might have.

    Khi nghe quảng cáo bán hàng, hãy viết ra những lợi ích của sản phẩm và bất kỳ mối lo ngại nào mà bạn có thể có.

  • In the classroom, the teacher asked the students to note down the key points of the lecture.

    Trong lớp học, giáo viên yêu cầu học sinh ghi lại những điểm chính của bài giảng.

  • When you go shopping, note down the prices of the items you're considering buying.

    Khi đi mua sắm, hãy ghi lại giá của những mặt hàng bạn đang cân nhắc mua.

  • During your review meeting, make sure to note down all the feedback given by your manager.

    Trong cuộc họp đánh giá, hãy nhớ ghi lại tất cả phản hồi mà người quản lý đưa ra.

  • After speaking to the customer, note down their account number and any concerns they raised.

    Sau khi nói chuyện với khách hàng, hãy ghi lại số tài khoản của họ và bất kỳ mối quan ngại nào mà họ nêu ra.

  • During the brainstorming session, jot down all the ideas generated by your team.

    Trong buổi động não, hãy ghi lại tất cả các ý tưởng mà nhóm của bạn đưa ra.