Definition of nosy

nosyadjective

tò mò

/ˈnəʊzi//ˈnəʊzi/

The word "nosy" has its origins in the late 19th century in the United Kingdom. It is believed to have come from the word "nosey," which was a slang term used to describe someone who was overly curious or intrusive. The word is thought to have evolved from the phrase "to nose around," which meant to investigate or pry into someone's business. In the early 20th century, the spelling of the word changed to "nosy," and it began to be used more widely in informal contexts. Today, "nosy" is a common adjective used to describe someone who is overly inquisitive or meddlesome, and is often used in a humorous or playful way to describe a friend or family member who is seen as being too curious or intrusive.

Summary
type tính từ
meaningcó mũi to
meaningthành mũi (đối với mùi thối)
meaningcó mùi hôi thối
namespace
Example:
  • As soon as the nosy neighbor heard some loud music coming from the Jones' house, she rushed over to see what was going on.

    Ngay khi người hàng xóm tò mò nghe thấy tiếng nhạc lớn phát ra từ nhà Jones, bà đã vội vã chạy sang xem có chuyện gì.

  • Sarah's mother was always a bit nosy and would frequently ask her personal questions about her relationships and career.

    Mẹ của Sarah luôn tò mò và thường xuyên hỏi cô những câu hỏi riêng tư về các mối quan hệ và sự nghiệp của cô.

  • The nosy reporter constantly pestered the celeb with questions, making it clear she didn't value their privacy at all.

    Nữ phóng viên tọc mạch liên tục làm phiền người nổi tiếng bằng những câu hỏi, chứng tỏ rõ ràng cô không hề coi trọng sự riêng tư của họ.

  • My sister's boyfriend is incredibly nosy and keeps digging around in her things without her permission.

    Bạn trai của chị gái tôi rất tọc mạch và liên tục lục lọi đồ đạc của chị ấy mà không được phép.

  • Feeling nosy, I couldn't resist peeking through the partially open door to see what my friends were up to.

    Cảm thấy tò mò, tôi không thể không nhìn trộm qua cánh cửa hé mở để xem bạn tôi đang làm gì.

  • Some people can't seem to resist being nosy and became fixated on every trivial detail of the new neighbor's life.

    Một số người dường như không thể cưỡng lại việc tò mò và trở nên chú ý đến mọi chi tiết nhỏ nhặt trong cuộc sống của người hàng xóm mới.

  • The nosy co-worker would periodically stick her head over the cubicle wall to find out what her colleague was working on.

    Người đồng nghiệp tọc mạch thỉnh thoảng lại thò đầu qua tường buồng làm việc để xem đồng nghiệp đang làm gì.

  • My neighbor's nosiness almost got out of hand after she started coming over unannounced and asking personal questions.

    Sự tọc mạch của người hàng xóm của tôi gần như trở nên mất kiểm soát sau khi cô ấy bắt đầu đến nhà tôi mà không báo trước và hỏi những câu hỏi riêng tư.

  • The nosy detective demanded to know every last detail of the victim's life, refusing to leave anything to chance.

    Vị thám tử tọc mạch này yêu cầu biết mọi chi tiết về cuộc sống của nạn nhân, không để bất cứ điều gì xảy ra một cách ngẫu nhiên.

  • Being nosy has its downsides, like awkward silences and uncomfortable conversations when personal boundaries are crossed.

    Tọc mạch cũng có những mặt trái, như sự im lặng khó xử và những cuộc trò chuyện không thoải mái khi ranh giới cá nhân bị vượt qua.

Related words and phrases