Definition of nose job

nose jobnoun

phẫu thuật mũi

/ˈnəʊz dʒɒb//ˈnəʊz dʒɑːb/

The term "nose job" is derived from the surgical procedure known as rhinoplasty. The term "job" in this context refers to a specific task or procedure, and in this case, it's referring to the reshaping of the nose. Rhinoplasty is a type of plastic surgery that aims to change the size, shape, or function of the nose through various techniques. The word "nose job" has become a popular colloquial term to describe this procedure due to its simplicity and ease of understanding, even among people who may not be familiar with the medical term rhinosplasty.

namespace
Example:
  • After years of self-consciousness about the size and shape of her nose, Sarah finally decided to undergo a nose job to feel more confident in her appearance.

    Sau nhiều năm tự ti về kích thước và hình dáng mũi, cuối cùng Sarah đã quyết định phẫu thuật mũi để tự tin hơn về ngoại hình của mình.

  • Tom's wife persuaded him to get a nose job, claiming that it would improve his breathing as well as his appearance.

    Vợ của Tom đã thuyết phục anh đi phẫu thuật mũi, khẳng định rằng việc này sẽ giúp anh thở tốt hơn cũng như cải thiện ngoại hình.

  • The patient requested a subtle nose job, rather than a drastic change, to improve her profile and enhance her overall facial symmetry.

    Bệnh nhân yêu cầu phẫu thuật mũi nhẹ nhàng thay vì thay đổi hoàn toàn để cải thiện hình dáng và tăng cường tính cân xứng cho khuôn mặt.

  • In her post-surgery interview, the actress admitted that her decision to get a nose job was a personal one, and that she felt more confident in her own skin as a result.

    Trong bài phỏng vấn sau phẫu thuật, nữ diễn viên thừa nhận rằng quyết định phẫu thuật mũi là quyết định cá nhân của cô và cô cảm thấy tự tin hơn vào làn da của mình.

  • Some critics argue that celebrities who obtain nose jobs are sending the wrong message to young women, encouraging an unrealistic standard of beauty that can lead to self-esteem issues.

    Một số nhà phê bình cho rằng những người nổi tiếng phẫu thuật mũi đang gửi đi thông điệp sai lệch tới phụ nữ trẻ, khuyến khích một tiêu chuẩn vẻ đẹp không thực tế có thể dẫn đến các vấn đề về lòng tự trọng.

  • After multiple failed attempts at cosmetic procedures, the billionaire finally landed on a nose job that he was satisfied with, claiming that it allowed him to breathe more easily and feel more confident in social settings.

    Sau nhiều lần thử phẫu thuật thẩm mỹ không thành công, cuối cùng vị tỷ phú này đã thực hiện một ca phẫu thuật mũi khiến ông hài lòng, khẳng định rằng nó giúp ông thở dễ hơn và tự tin hơn khi giao tiếp.

  • The reality TV star's decision to get a nose job was met with mixed reactions, with some fans defending the decision as a personal choice and others accusing her of exploiting her celebrity status for superficial reasons.

    Quyết định phẫu thuật mũi của ngôi sao truyền hình thực tế này đã vấp phải nhiều phản ứng trái chiều, một số người hâm mộ bảo vệ quyết định này như một lựa chọn cá nhân trong khi những người khác cáo buộc cô lợi dụng sự nổi tiếng của mình vì những lý do hời hợt.

  • The athlete's nose job was a major surprise to fans, who had learned to accept and admire her appearance as it was.

    Ca phẫu thuật mũi của nữ vận động viên này là một bất ngờ lớn đối với người hâm mộ, những người đã học cách chấp nhận và ngưỡng mộ ngoại hình hiện tại của cô.

  • After consulting with several plastic surgeons, the model ultimately declined their proposals for a nose job, citing concerns over the potential risks and complications of the procedure.

    Sau khi tham khảo ý kiến ​​của nhiều bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ, cuối cùng người mẫu đã từ chối đề nghị phẫu thuật mũi, với lý do lo ngại về những rủi ro và biến chứng tiềm ẩn của ca phẫu thuật.

  • The actress initially denied rumors that she had undergone a nose job, but eventually came clean, admitting that she had undergone the procedure to address a longstanding medical issue related to her breathing.

    Ban đầu, nữ diễn viên phủ nhận tin đồn cô đã phẫu thuật mũi, nhưng cuối cùng đã thừa nhận rằng cô đã thực hiện thủ thuật này để giải quyết vấn đề sức khỏe lâu năm liên quan đến hơi thở của mình.

Related words and phrases