- After hearing the traffic report, the weather forecast was suddenly announced, which felt like a non sequitur since it didn't relate to the previous announcement.
Sau khi nghe bản tin giao thông, dự báo thời tiết đột nhiên được thông báo, nghe có vẻ không liên quan vì nó không liên quan đến thông báo trước đó.
- The chef explained the ingredients of the dish but then segued into a long-winded story about his trip to Japan, leaving us wondering what that had to do with anything.
Đầu bếp giải thích về các thành phần của món ăn nhưng sau đó lại kể một câu chuyện dài dòng về chuyến đi Nhật Bản của ông, khiến chúng tôi tự hỏi điều đó có liên quan gì đến bất cứ điều gì.
- The lawyer made an airtight argument for his client's innocence but then suddenly presented a bizarre and irrelevant piece of evidence that seemed like a non sequitur.
Luật sư đã đưa ra lập luận chặt chẽ về sự vô tội của thân chủ nhưng sau đó đột nhiên đưa ra một bằng chứng kỳ lạ và không liên quan, có vẻ như không hợp lý.
- In the middle of a discussion about healthcare reform, the guest shifted the topic to her dog's recent surgery, leaving us all befuddled and a little annoyed.
Giữa cuộc thảo luận về cải cách chăm sóc sức khỏe, vị khách chuyển chủ đề sang ca phẫu thuật gần đây của chú chó, khiến tất cả chúng tôi đều bối rối và có chút khó chịu.
- The protagonist faced a series of trials and tribulations, but the book ended with a plot twist that felt like a non sequitur and left us feeling unsatisfied.
Nhân vật chính phải đối mặt với hàng loạt thử thách và đau khổ, nhưng cuốn sách kết thúc bằng một tình tiết bất ngờ có vẻ không liên quan và khiến chúng ta cảm thấy không thỏa mãn.
- The meeting was dominated by discussions about budgeting and staffing, but then the CEO introduced a proposal to rename the company, leaving everyone feeling confused and uncertain.
Cuộc họp chủ yếu tập trung vào các cuộc thảo luận về ngân sách và nhân sự, nhưng sau đó, CEO đã đưa ra đề xuất đổi tên công ty, khiến mọi người cảm thấy bối rối và không chắc chắn.
- The song started out as a catchy pop tune but then veered off into a lengthy instrumental section that felt like a non sequitur and left us scratching our heads.
Bài hát bắt đầu bằng một giai điệu nhạc pop hấp dẫn nhưng sau đó chuyển sang một đoạn nhạc không lời dài có vẻ không liên quan và khiến chúng ta phải bối rối.
- The author built a strong case for her thesis, but then introduced a hazy and unrelated secondary argument that seemed like a non sequitur and weighed down the paper.
Tác giả đã xây dựng một lập luận vững chắc cho luận án của mình, nhưng sau đó lại đưa ra một lập luận thứ cấp mơ hồ và không liên quan, có vẻ như không hợp lý và làm giảm giá trị của bài viết.
- The guest speaker began her presentation by discussing her family history, but then suddenly went off the rails and seemed to be speaking in tongues, making it hard for us to follow her narrative.
Diễn giả khách mời bắt đầu bài thuyết trình của mình bằng cách thảo luận về lịch sử gia đình, nhưng sau đó đột nhiên lạc đề và có vẻ như đang nói tiếng lạ, khiến chúng tôi khó theo dõi câu chuyện của cô ấy.
- After hours of therapy sessions, the patient didn't seem to be making any progress, but then suddenly revealed a deep-seated trauma that had been buried for years, leaving us all speechless.
Sau nhiều giờ trị liệu, bệnh nhân dường như không có tiến triển gì, nhưng rồi đột nhiên bộc lộ một chấn thương sâu sắc đã bị chôn vùi trong nhiều năm, khiến tất cả chúng tôi đều không nói nên lời.