Definition of noble metal

noble metalnoun

kim loại quý

/ˌnəʊbl ˈmetl//ˌnəʊbl ˈmetl/

The term "noble metal" originated from the medieval Latin phrase "metalla praecipuia" which literally translates to "most esteemed metals." The concept of noble metals gained significant importance during the Renaissance as alchemists began refining the art of metalworking. The term "noble metal" initially referred to specific metals, such as gold and silver, and was used to distinguish them from more readily found, less valuable metals like copper and iron. Over time, the definition of a noble metal has evolved. In modern chemistry, noble metals are classified as metals that have a high inherent value, low chemical reactivity, and do not typically form ions. These metals exhibit excellent resistance to corrosion and do not tarnish or oxidize rapidly like other metals in the same group. Although the original term still incorporates gold, silver, and platinum, it has expanded to include other elements like palladium, rhodium, and iridium. In summary, the term "noble metal" has roots in medieval alchemy and evolved to describe metals that are precious, infrequently found, highly valued, and relatively stable and unreactive with other substances.

namespace
Example:
  • Platinum, a rare and highly valued noble metal, is commonly used to create intricate and elegant jewelry.

    Bạch kim, một kim loại quý hiếm và có giá trị cao, thường được sử dụng để tạo ra những món đồ trang sức tinh xảo và thanh lịch.

  • Characteristic of noble metals, palladium is resistant to tarnishing and oxidation, making it an ideal material for catalytic converters in cars.

    Là kim loại quý, paladi có khả năng chống xỉn màu và oxy hóa, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho bộ chuyển đổi xúc tác trên ô tô.

  • Gold, a noble metal with a long and illustrious history, has been used in various forms as currency, decoration, and symbol of wealth and status for thousands of years.

    Vàng, một kim loại quý có lịch sử lâu đời và lừng lẫy, đã được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau như tiền tệ, đồ trang trí và biểu tượng của sự giàu có và địa vị trong hàng ngàn năm.

  • Due to its high melting point and resistance to corrosion, noble metals like iridium are used in manufacturing high-temperature parts for chemical plants and semiconductor processing.

    Do có điểm nóng chảy cao và khả năng chống ăn mòn, các kim loại quý như iridi được sử dụng để sản xuất các bộ phận chịu nhiệt độ cao cho các nhà máy hóa chất và chế biến chất bán dẫn.

  • Ruthenium, a noble metal with unique electronic and catalytic properties, is used to create specialized electrodes for batteries and fuel cells.

    Rutheni, một kim loại quý có tính chất điện tử và xúc tác độc đáo, được sử dụng để tạo ra các điện cực chuyên dụng cho pin và pin nhiên liệu.

  • Rhodium, another noble metal, is used in small quantities to add durability and shine to precious forms of silverware and jewelry.

    Rhodium, một kim loại quý khác, được sử dụng với số lượng nhỏ để tăng độ bền và độ sáng bóng cho các loại đồ bạc và đồ trang sức quý giá.

  • Osmium, a dense and rare noble metal, is primarily used in industrial applications due to its impressive hardness and resistance to abrasion and corrosion.

    Osmi, một kim loại quý hiếm và đặc, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp do có độ cứng ấn tượng và khả năng chống mài mòn và ăn mòn.

  • In the construction of scientific tools and equipment, noble metals such as osmium are often used to form tiny filaments needed for electron microscopy and other specialized technological purposes.

    Trong quá trình chế tạo các công cụ và thiết bị khoa học, các kim loại quý như osmi thường được sử dụng để tạo thành các sợi nhỏ cần thiết cho kính hiển vi điện tử và các mục đích công nghệ chuyên dụng khác.

  • Noble metals like gold and platinum have long been recognized as having medicinal qualities, from enhancing cancer treatments' effectiveness to aiding in wound healing.

    Các kim loại quý như vàng và bạch kim từ lâu đã được công nhận là có đặc tính chữa bệnh, từ việc tăng cường hiệu quả điều trị ung thư đến hỗ trợ chữa lành vết thương.

  • Thanks to its exceptional properties, such as high electrical conductivity, noble metals like palladium are utilized in various technological innovations, such as electronic equipment and key components for semiconductors.

    Nhờ những đặc tính đặc biệt như độ dẫn điện cao, các kim loại quý như paladi được sử dụng trong nhiều cải tiến công nghệ khác nhau, chẳng hạn như thiết bị điện tử và các thành phần chính của chất bán dẫn.