Definition of nil

nilnoun

không

/nɪl//nɪl/

The origin of the word "nil" dates back to the Latin language, specifically the word "nihil," which means "nothing." The word "nihil" was adopted into various European languages, including Old French, where it was spelled as "nil." In Middle English, "nil" was used to denote something that had no value or importance. Initially, it was used in a financial context, where it meant "no entry" or "zero balance" in accounts. Over time, the use of "nil" expanded to other fields, such as sports, where it is used to denote a score of zero. Interestingly, in some English dialects, "nil" has been replaced with "naught" or "aught" to denote a score of zero. In these dialects, "nil" is still used to denote something that has no value or importance. Today, "nil" is commonly used in legal, financial, and professional contexts to denote an absence of something or the lowest possible score. Its Latin origins are still apparent in its spelling, with the initial "n" followed by the letter "i" (from the Latin "i" sound, represented by the letter "il" in Latin).

Summary
type danh từ
meaningkhông
exampletwo goals to nil: hai không, hai bàn thắng (bóng đá)
namespace
Example:
  • The museum's archives contain nil information on the artist's early life.

    Kho lưu trữ của bảo tàng không có thông tin nào về cuộc sống thời trẻ của nghệ sĩ.

  • The athlete's blood test resulted in nil findings, indicating that he is free from any banned substances.

    Kết quả xét nghiệm máu của vận động viên này không phát hiện ra bất kỳ chất cấm nào, cho thấy anh ta không sử dụng bất kỳ chất cấm nào.

  • The author's research yielded nil results, leading to further investigation.

    Nghiên cứu của tác giả không mang lại kết quả nào, dẫn đến việc phải điều tra thêm.

  • The detective found nil evidence to connect the suspect to the crime.

    Thám tử không tìm thấy bằng chứng nào chứng minh nghi phạm có liên quan đến tội ác.

  • The king's throne room was emptied of all possessions, leaving nil valuables behind.

    Phòng ngai vàng của nhà vua đã bị lấy đi hết đồ đạc, không còn lại bất kỳ vật dụng có giá trị nào.

  • The castle's bathrooms were stripped of all furniture, leaving them nil.

    Phòng tắm trong lâu đài đã bị tước bỏ toàn bộ đồ đạc, chẳng còn lại gì cả.

  • The computer screen displayed nil data due to a system malfunction.

    Màn hình máy tính hiển thị dữ liệu bằng không do hệ thống bị trục trặc.

  • The limited-edition sneakers sold out within hours, leaving nil pairs available for purchase.

    Những đôi giày thể thao phiên bản giới hạn đã bán hết chỉ trong vòng vài giờ, không còn đôi nào để mua.

  • The charity drive managed to raise nil proceeds due to lack of donations.

    Chiến dịch từ thiện không thu được số tiền nào vì thiếu tiền quyên góp.

  • The doctor's diagnosis was nil, as the patient's symptoms subsided on their own.

    Chẩn đoán của bác sĩ là không có căn bệnh nào vì các triệu chứng của bệnh nhân tự thuyên giảm.

Related words and phrases

All matches