ngòi
/nɪbz//nɪbz/The word "nibs" originates from the Middle English term "nybbes," which was used to describe the decorative beads or ornate tips made of gold, silver, or other precious materials that were attached to the tips of early quills (feathers used as writing implements) to create a finer point. The word "nybbes" was eventually shortened to "nibs" and came to refer specifically to the small metal tips attached to modern-day fountain pen points. The term "nibs" is still commonly used today in reference to these small writing implements, particularly by avid fountain pen enthusiasts.
Người họa sĩ cần mẫn nhúng ngòi bút vào lọ mực và tạo nên những đường nét phức tạp trên trang giấy.
Người thư pháp đã cẩn thận kiểm tra các loại ngòi bút, chọn loại ngòi hoàn hảo cho mỗi nét chữ.
Nhà sưu tập bút máy đã trưng bày một bộ sưu tập ấn tượng, mỗi cây bút được trang bị một loại ngòi bút khác nhau.
Người họa sĩ lắc lọ mực trong khi ngòi bút lướt nhẹ nhàng trên tấm vải.
Nhà thiết kế đồ họa đã thử nghiệm nhiều kích thước ngòi bút khác nhau để đạt được độ dày mong muốn của các nét vẽ trong bản phác thảo của mình.
Người họa sĩ đã chọn một bộ ngòi bút mềm dẻo để đạt được độ uyển chuyển mong muốn trong các nét bút của mình.
Người thư pháp sử dụng ngòi bút cứng cho bút đánh dấu, tạo ra những nét vẽ chính xác và đậm nét.
Người viết nhúng ngòi bút mịn vào mực và ngắm nhìn những chữ cái chảy nhẹ nhàng trên trang giấy.
Người thợ sắp chữ đã điều chỉnh góc của ngòi bút để tạo khoảng cách thích hợp giữa mỗi chữ cái.
Nghệ sĩ đã sử dụng nhiều loại ngòi bút, từ nét mảnh đến nét rộng, để tạo ra một tác phẩm năng động và có kết cấu.
All matches